VPS DigitalOcean là gì? Cách tạo tài khoản và sử dụng cơ bản

Ngày đăng: 30/10/2025
Lượt xem: 4
Theo dõi: youtube tiktok
Chia sẻ:
Đánh giá: 5/5 - (4 bình chọn)

Nhắc đến VPS DigitalOcean là gì, nhiều người cảm thấy khá xa lạ với gói dịch vụ lưu trữ web này. DigitalOcean là nhà cung cấp VPS với ưu điểm triển khai nhanh chóng, dễ quản lý, phù hợp cho nhiều mục tiêu sử dụng nhưng chưa phổ biến rộng rãi. Trong bài viết này, HostingViet sẽ giúp bạn tìm hiểu về VPS DigitalOcean, những ưu nhược điểm cũng như hướng dẫn cách tạo tài khoản, sử dụng cơ bản với gói VPS này.

VPS DigitalOcean là gì
VPS DigitalOcean là gì? Cách tạo tài khoản và sử dụng cơ bản

VPS DigitalOcean là gì?

Khi nói đến điện toán đám mây, có rất nhiều nhà cung cấp lớn trên thị trường nhưng DigitalOcean lại được “điểm mặt gọi tên” thường xuyên. DigitalOcean là một nhà cung cấp hạ tầng điện toán đám mây phổ biến trên thế giới với ưu điểm giao diện quản lý thân thiện, dễ sử dụng, triển khai nhanh chóng và chi phí minh bạch. Do đó, nền tảng này trở thành lựa chọn yêu thích của công đồng lập trình viên và những người muốn bắt đầu với VPS. 

Vậy VPS DigitalOcean là gì? VPS DigitalOcean thực chất là một máy chủ ảo được chạy trên hạ tầng đám mây của DigitalOcean. Người dùng có thể tạo một máy chủ ảo được gọi là Droplet chỉ trong vài phút với hệ điều hành, ứng dụng và cấu hình tùy chỉnh. 

VPS Digital Ocean cho bạn toàn quyền quản lý máy chủ, cài đặt phần mềm theo nhu cầu mà vẫn tận dụng được hệ thống lưu trữ linh hoạt, khả năng mở rộng nhanh, độ tin cậy cao từ nền tảng đám mây.

Nói cách khác, DigitalOcean VPS là máy chủ ảo lưu trữ mang đến sự tự do quản lý như máy chủ riêng, vừa đảm bảo sự tiện lợi linh hoạt của công nghệ điện toán đám mây. 

Các tính năng nổi bật của VPS DigitalOcean

Khi tìm hiểu VPS DigitalOcean, bạn sẽ thấy gói dịch vụ VPS này được nhiều người lựa chọn không chỉ vì chi phí hợp lý mà còn nhờ loạt tính năng hỗ trợ mạnh mẽ cho việc quản lý, vận hành hệ thống như: 

  • Ổ cứng SSD tốc độ cao: Toàn bộ Droplet đều chạy trên SSD, giúp tăng tốc độ xử lý và truy xuất dữ liệu nhanh hơn nhiều so với ổ HDD truyền thống.
  • Tạo và mở rộng Droplet linh hoạt: Người dùng có thể khởi tạo server chỉ trong vài chục giây, đồng thời nâng cấp hoặc hạ cấp CPU, RAM, dung lượng ổ cứng dễ dàng khi nhu cầu thay đổi.
  • Bảng điều khiển trực quan: Giao diện Control Panel của DigitalOcean rất đơn giản, thân thiện, kể cả với người mới.
  • API mạnh mẽ: Cho phép lập trình viên tự động hóa nhiều tác vụ quản trị, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Hệ thống Datacenter toàn cầu: Với nhiều trung tâm dữ liệu tại châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ…, bạn có thể chọn máy chủ gần khách hàng để tối ưu tốc độ truy cập.
  • Marketplace cài đặt 1-Click: Hỗ trợ triển khai nhanh các ứng dụng phổ biến như WordPress, Docker, Node.js, GitLab… chỉ với một cú nhấp chuột.
  • Hỗ trợ SSH và Console: Quản lý server dễ dàng qua SSH an toàn, đồng thời có Web Console dự phòng khi gặp sự cố kết nối.
  • Tính năng nâng cao: Bao gồm Floating IPs (IP linh hoạt), Cloud Firewall (tường lửa), Backups & Snapshots (sao lưu, phục hồi), Monitoring (giám sát hệ thống).
Tính năng của VPS DigitalOcean là gì
Các tính năng nổi bật của VPS DigitalOcean

Đặc điểm của DigitalOcean VPS

Với những tính năng hỗ trợ mạnh mẽ cho quản lý và vận hành hệ thống, VPS DigitalOcean có những ưu điểm sau:

Ưu điểm

  • Giao diện đơn giản, dễ thao tác: Người dùng có thể nhanh chóng cài đặt các bản phân phối Linux phổ biến như CentOS, Ubuntu, Fedora, Debian… mà không cần nhiều kỹ năng phức tạp.
  • Chi phí cạnh tranh: Chỉ từ 4 USD/tháng, DigitalOcean mang đến dịch vụ VPS với mức giá minh bạch, linh hoạt trả theo giờ hoặc theo tháng, không lo phụ phí ẩn.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Máy chủ sử dụng ổ cứng SSD, tốc độ mạng lên đến 1 Gbps và chỉ mất khoảng 55 giây để khởi động, mang lại trải nghiệm mượt mà.
  • Đa dạng tính năng: Tạo nhiều máy ảo từ một tài khoản, mở rộng linh hoạt, dừng tính phí khi xóa máy ảo, cơ chế bảo mật DDoS, hệ thống mạng nội bộ, công cụ Load Balancing hỗ trợ quản lý, chế độ sao lưu dữ liệu tự động,...

Nhược điểm

Bên cạnh những điểm mạnh này, VPS DigitalOcean cũng có một vài hạn chế như: 

  • Hỗ trợ khách hàng hạn chế: Chỉ hỗ trợ qua hệ thống ticket/email, không có hotline. Thời gian phản hồi đôi khi chậm, đặc biệt với những yêu cầu không khẩn cấp.
  • Không có datacenter tại Việt Nam: Điều này có thể ảnh hưởng tốc độ kết nối khi xảy ra sự cố cáp quang biển hoặc đường truyền quốc tế.
  • Ít tính năng nâng cao hơn nhà cung cấp dịch vụ khác: Các dịch vụ và công cụ mở rộng chưa đa dạng bằng AWS, Google Cloud hay Microsoft Azure.

Đối tượng phù hợp để sử dụng VPS DigitalOcean

VPS DigitalOcean là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn trải nghiệm dịch vụ máy chủ ảo quốc tế với chất lượng ổn định, chi phí hợp lý. Tuy nhiên, dịch vụ này sẽ phù hợp nhất nếu khách hàng mục tiêu của bạn ở nước ngoài. Đó là bởi DigitalOcean chưa có datacenter tại Việt Nam, dẫn đến khoảng cách địa lý giữa người dùng đến máy chủ lưu trữ xa hơn, kéo theo tốc độ truy cập chậm hơn, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Ngoài ra, DigitalOcean VPS phù hợp với những người đã có kỹ năng quản trị máy chủ cơ bản, có khả năng xử lý vấn đề kỹ thuật độc lập và có thể dùng được ngoại ngữ. Bởi loại VPS này bị hạn chế hỗ trợ khách hàng khiến việc xử lý sự cố không kịp thời. Do đó, bạn cần có đủ kiến thức để tự giải quyết các sự cố không mong muốn nếu có. 

Bảng giá các gói VPS của DigitalOcean

Dưới đây là bảng giá các gói VPS phổ biến của DigitalOcean giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn gói phù hợp với nhu cầu:

Tên gói

Giá cả

RAM

CPU

Lưu lượng truy cập

Lưu trữ SSD

IP tĩnh

Basic

$5/tháng

1 GB

1 vCPU

1 TB/tháng

25 GB

Không có

Standard-1

$15/tháng

2 GB

1 vCPU

2 TB/tháng

50 GB

Standard-2

$30/tháng

4 GB

2 vCPU

4 TB/tháng

80 GB

Standard-4

$60/tháng

8 GB

4 vCPU

5 TB/tháng

160 GB

Standard-8

$120/tháng

16 GB

8 vCPU

6 TB/tháng

320 GB

Standard-16

$240/tháng

32 GB

16 vCPU

7 TB/tháng

640 GB

Standard-32

$480/tháng

64 BG

32 vCPU

8 TB/tháng

1280 BG

Standard-48

$960/tháng

96 BG

48 vCPU

9 TB/tháng

1920 BG

Standard-64

$1200/tháng

128 BG

64 vCPU

10 TB/tháng

2560 BG

 

So sánh DigitalOcean VPS và Amazon VPS

DigitalOcean và Amazon Web Services (AWS – dịch vụ EC2) đều là những nhà cung cấp VPS phổ biến. Tuy nhiên mỗi bên có những thế mạnh và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau.

So sánh VPS DigitalOcean và VPS Amazon
So sánh DigitalOcean VPS và Amazon VPS

Tiêu chí

DigitalOcean VPS

Amazon VPS (EC2)

Đối tượng người dùng

Startup nhỏ mong muốn một dịch vụ chất lượng với chi phí hợp lý.

Trang web có lượng truy cập ổn định và chưa có kế hoạch mở rộng

Công ty lớn muốn mở rộng tài nguyên.

Hệ thống website cần phát triển với các dịch vụ nâng cao, phức tạp như: laaS, FaaS, CI/CD và Containerization.

Chi phí

Rẻ, gói cơ bản chỉ từ 5 USD/tháng

Thanh toán theo giờ

Chi phí cao hơn, tính theo giờ và dịch vụ kèm theo, dễ phát sinh chi phí nếu không kiểm soát.

Giao diện

Thân thiện với thiết bị di động

Giao diện không hỗ trợ thiết bị di động

Nâng cấp gói VPS

Hỗ trợ nâng cấp VPS từ bảng điều khiển quản trị

Không hỗ trợ nâng cấp VPS từ bảng điều khiển quản trị

Chống DDoS

Không hỗ trợ

Có hỗ trợ

Firewall

Không hỗ trợ

Có hỗ trợ

Chương trình liên kết

Có hỗ trợ

Không hỗ trợ

 

>>> Hướng Dẫn Đăng Ký VPS Amazon Free Đơn Giản Và Chi Tiết 100%

Lý do nên chọn VPS DigitalOcean

Có rất nhiều nhà cung cấp VPS trên thị trường, nhưng DigitalOcean vẫn là lựa chọn hàng đầu cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ nhờ những lý do sau:

  • Chi phí hợp lý: Chỉ từ 5 USD/tháng, phù hợp với nhiều ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định.
  • Cài đặt nhanh chóng: Khởi tạo VPS trong vòng chưa đầy 1 phút, dễ dàng triển khai ngay cả với người mới.
  • Giao diện thân thiện: Bảng điều khiển đơn giản, dễ quản lý, không yêu cầu nhiều kỹ năng phức tạp.
  • Hiệu suất ổn định: Tất cả VPS sử dụng SSD tốc độ cao, băng thông lớn, đảm bảo website luôn hoạt động mượt mà.
  • Nhiều tính năng hỗ trợ: Backup tự động, Snapshot, Load Balancer, chống DDoS, Marketplace cài ứng dụng 1-click.
  • Mạng lưới toàn cầu: Trung tâm dữ liệu tại nhiều khu vực lớn, tối ưu tốc độ cho khách hàng quốc tế.

Cách tạo tài khoản VPS trên DigitalOcean

Muốn bắt đầu sử dụng VPS DigitalOcean, bạn cần đăng ký tài khoản trên nền tảng này.

Tạo tài khoản VPS DigitalOcean
Cách tạo tài khoản VPS trên DigitalOcean

Trước tiên, hãy chuẩn bị một thẻ tín dụng thanh toán quốc tế hoặc tài khoản PayPal để có thể giao dịch với nền tảng. Sau đó thực hiện theo những bước dưới đây để tạo tài khoản VPS trên DigitalOcean. 

  • Bước 1: Truy cập trang chủ của DigitalOcean tại https://www.digitalocean.com → nhấn chọn Sign Up. 
  • Bước 2: Bạn có thể đăng nhập qua Google/GitHub hoặc tạo tài khoản mới bằng cách điền Full name, Password → nhấn chọn Sign Up để chuyển đến trang quản trị tài khoản DigitalOcean
  • Bước 3: Điền thông tin thẻ tín dụng quốc tế để thanh toán hoặc tài khoản PayPal → nhấn “Save payment method” để hoàn tất.

Hướng dẫn sử dụng VPS DigitalOcean cơ bản

Với người mới bắt đầu, bạn cần nắm được các thao tác với VPS DigitalOcean như: nạp tiền vào tài khoản, tạo Droplet, kết nối Droplet đến SSH. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các thao tác này để bạn sử dụng VPS trên DigitalOcean một cách dễ dàng:

Cách nạp tiền vào tài khoản VPS DigitalOcean

VPS DigitalOcean tính tiền dựa trên số giờ sử dụng. Do đó, bạn cần nạp tiền vào tài khoản để hệ thống tự động trừ tiền thanh toán theo thời gian. Cách thực hiện như sau: 

  • Bước 1: Chọn Billing từ thanh menu bên trái màn hình
  • Bước 2: Chọn hình thức thanh toán, có thể là thẻ thanh toán quốc tế hoặc nạp tiền từ PayPal
  • Bước 3: Nhập số tiền cần nạp → chọn Continue để nạp tiền

Cách tạo Droplet cho VPS

Để tạo Droplet cho VPS, bạn thực hiện theo các bước sau:

Tạo droplet VPS DigitalOcean
Cách tạo Droplet cho VPS

Bước 1: Tại Dashboard → chọn “Create” → chọn “Droplets” 

Bước 2: Chọn “Choose an image” để chọn hệ điều hành. Có thể chọn Distributions để chọn hệ điều hành Linux như Ubuntu, FreeBSD, Fedora, Debian, CentOS. Hoặc chọn Marketplace với các ứng dụng và stack công nghệ như WordPress, LAMP, LEMP, Docker,...

Bước 3: Chọn “Choose a plan” để chọn gói cấu hình tài nguyên máy chủ. Ở bước này bạn cần cân nhắc trên nhu cầu và điều kiện tài chính của mình. 

Bước 4: Chọn “Add block storage” để mua thêm dung lượng SSD ngoài dung lượng có sẵn trong gói Droplet. Nếu không cần mua thêm, bạn có thể bỏ qua bước này.

Bước 5: Chọn “Choose a datacenter region” để chọn vị trí đặt máy chủ. Nên xác định đa số vị trí địa lý của người truy cập ở khu vực nào để chọn location gần nhất và đảm bảo tốc độ truy cập tốt cho website. 

Bước 6: Chọn “VPC Network” để thiết lập mạng riêng ảo. Có thể để mặc định hoặc chọn một VPC Network khác để các Droplet có thể giao tiếp với nhau qua mạng riêng. 

Bước 7: Chọn “Select additional options” để thiết lập các tùy chọn thêm như: IPv6, User Data, Monitoring, Backups,...

Bước 8: Chọn “Authentication” để thiết lập phương thức xác thực. Có hai phương thức xác thực là dùng SSH keys hoặc One-time password. Xác thực bằng SSH Keys được khuyến nghị hơn bởi an toàn hơn. 

Bước 9: Chọn “Finalize and create” → thêm các thông số liên quan đến Droplet như:

  • How many Droplet: Số lượng Droplet muốn tạo, thường là 1
  • Choose a hostname: Nhập tên cho Droplet 
  • Add tags: Gắn thẻ cho Droplet để dễ quản lý
  • Select project: Chọn dự án để gom nhóm Droplet 

Sau khi điền đầy đủ các thông tin, nhấn chọn “Create Droplet” để hoàn tất việc thiết lập Droplet. Chờ một vài phút để VPS được khởi tạo. Bạn có thể xem thông tin về Droplet trong trang quản lý. Nếu chọn phương thức xác thực Drop bằng One-time password, mật khẩu root sẽ được gửi qua email đăng nhập.

Cách kết nối Droplet thông qua SSH

  • Bước 1: Truy cập vào danh sách Droplet → sao chép địa chỉ IP của Droplet
  • Bước 2: Sử dụng một SSH Client để kết nối với Droplet. Nếu dùng hệ điều hành Windows, bạn có thể sử dụng PuTTY, MobaXterm hoặc Windows PowerShell, Termius hoặc Command Prompt. Nếu dùng hệ điều hành macOS/Linux, bạn có thể dùng Terminal hoặc Termius. 
  • Bước 3: Mở SSH Client → nhập mật khẩu root nếu chọn phương thức xác minh là mật khẩu. Thực hiện lệnh kết nối ssh root@YOUR_DROPLET_IP_ADDRESS trong đó YOUR_DROPLET_IP_ADDRESS là địa chỉ IP của Droplet. 
  • Bước 4: Nếu nhận được cảnh báo RSA key finger → nhấn “Yes” → nhấn Enter để tiếp tục. 

Cách sử dụng Control Panel quản lý VPS tại DigitalOcean

Control Panel được thiết kế với giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng quản lý VPS mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật trên DigitalOcean.

Sử dụng Control Panel quản lý VPS DigitalOcean
Cách sử dụng Control Panel quản lý VPS tại DigitalOcean

Bạn có thể thực hiện hầu hết các thao tác quan trọng với VPS theo hướng dẫn các bước dưới đây: 

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản DigitalOcean. Bạn phải tiến hành các bước tạo Droplet như đã hướng dẫn phía trên. 

Bước 2: Trong bảng điều khiển, chọn Droplets để xem danh sách các VPS đã tạo. 

Bước 3: Chọn tính năng cần thao tác với VPS từ bảng điều khiển Control Panel. Một số thao tác bạn có thể thực hiện như:  

  • Power: Bật tắt VPS hoặc khởi động lại bằng tính năng Reboot khi VPS gặp sự cố hay cần cập nhật. 
  • Access: Truy cập VPS trực tiếp từ trình duyệt hoặc đặt lại mật khẩu root bằng tính năng Reset Root Password.
  • Networking: Có thể thực hiện các tính năng như: Floating IP (gán IP tĩnh để duy trì kết nối), Firewalls (thiết lập quy tắc tường lửa), Private Networking (kết nối các VPS trong cùng hệ thống). 
  • Backup và Snapshots: Cho phép bật sao lưu định ký để bảo vệ dữ liệu (Enable Backups) hay lưu lại trạng thái VPS tại một thời điểm nhất định (Take Snapshot). 
  • Resize: Cho phép nâng cấp, hạ cấp CPU, RAM hoặc dung lượng ổ cứng. 

>>> Xem thêm: Hosting control panel là gì? Tại sao nó lại quan trọng?

Một số lệnh cần chú ý khi sử dụng Control Panel để quản lý VPS

Sử dụng Control Panel để quản lý VPS trên DigitalOcean rất dễ dàng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số lệnh sau để tránh ảnh hưởng đến dữ liệu/ 

  • Reset root password: Chỉ thực hiện thay đổi mật khẩu root nếu sử dụng phương thức xác minh mật khẩu hoặc muốn reset. 
  • Resize: Dù có thể nâng hoặc hạ cấp tài nguyên của VPS nhưng việc giảm Disk sẽ phức tạp hơn rất nhiều.
  • Snapshots: Tính năng tạp ảnh chụp máy ảo sẽ lưu lại trạng thái hiện tại của Droplet. Tính năng này có tính phí lưu trữ. 
  • History: Lệnh này cho phép xem lịch sử dụng các hoạt động trên máy ảo thông qua trang quản lý DigitalOcean. 
  • Destroy: Tính năng xóa máy ảo sẽ đồng thời xóa toàn bộ dữ liệu trên Droplet mà không thể phục hồi trừ trường hợp bạn có backup hoặc snapshot. 

>>> Xem thêm bài viết: TOP 5 Phần mềm quản lý VPS hiệu quả hiện nay

VPS DigitalOcean là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần một máy chủ ảo ổn định, chi phí hợp lý và dễ sử dụng. Với giao diện thân thiện, khả năng mở rộng linh hoạt cùng nhiều tính năng hỗ trợ, VPS trên DigitalOcean phù hợp cho cả cá nhân, startup lẫn doanh nghiệp vừa và nhỏ có khách hàng toàn cầu. Hy vọng rằng những thông tin của HostingViet trên đây có thể giúp bạn cân nhắc triển khai VPS phù hợp với nhu cầu vận hành website, ứng dụng web của mình.

>>> Xem thêm:

Bình luận
  • Báo xấu
    Phản hồi
    {comment_author}
    {comment_content}
Bài viết liên quan
 
VPS Lifetime là gì? Ưu - Nhược điểm và Nơi thuê uy tín
2025/10/30

VPS Lifetime là gì? Ưu - Nhược điểm và Nơi thuê uy tín

VPS Lifetime là gì? Ưu - Nhược điểm và Nơi thuê uy tín VPS Lifetime là gì? VPS Lifetime (hay VPS trọn đời) l&ag...
Tác giả:
Đọc thêm
 
VPS Livestream TikTok là gì? Cách thuê VPS Livestream
2025/10/30

VPS Livestream TikTok là gì? Cách thuê VPS Livestream

VPS Livestream TikTok là gì? Cách thuê VPS Livestream tik tok   VPS Livestream TikTok là gì? VPS Livestream TikT...
Tác giả:
Đọc thêm
 
Cách đổi IP Domain SEO Hosting chỉ 4 bước cực nhanh
2025/10/30

Cách đổi IP Domain SEO Hosting chỉ 4 bước cực nhanh

Cách đổi IP Domain SEO Hosting chỉ 4 bước cực nhanh   Cách đổi IP domain SEO Hosting SEO Hosting là dịch vụ lưu trữ web cho ph&eacut...
Tác giả:
Đọc thêm
 
Tổng hợp thông số Hosting cơ bản và nâng cao
2025/10/30

Tổng hợp thông số Hosting cơ bản và nâng cao

Tổng hợp thông số Hosting cơ bản và nâng cao   Tổng hợp thông số hosting cơ bản Khi chọn mua hosting, việc nắm rõ c&aacut...
Tác giả:
Đọc thêm
 
Hướng dẫn cài lại hệ điều hành VPS [Chi tiết từng bước]
2025/10/30

Hướng dẫn cài lại hệ điều hành VPS [Chi tiết từng bước]

Hướng dẫn cài lại hệ điều hành VPS [Chi tiết từng bước] Các trường hợp cần cài lại hệ điều hành VPS Không phải l&uacut...
Tác giả:
Đọc thêm
 
So sánh VPS vs VPC - Nên chọn VPS hay VPC?
2025/10/29

So sánh VPS vs VPC - Nên chọn VPS hay VPC?

So sánh VPS vs VPC - Nên chọn VPS hay VPC? Tổng quan về VPS vs VPC Trước khi đi vào so sánh VPS vs VPC, bạn cần nắm được khái...
Tác giả:
Đọc thêm