IPv6 là phiên bản cải tiến của giao thức IPv4, mang đến nhiều tính năng vượt trội. Cùng HostingViet tìm hiểu cách thiết lập cấu hình IPv6 cho VPS/ Server Linux, Window một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất nhé.
Các thông số IPv6 cần biết khi cấu hình
Trước khi bắt đầu cấu hình IPv6, bạn cần nắm vững các thông số cơ bản để đảm bảo quá trình thiết lập diễn ra chính xác và hiệu quả.
- Địa chỉ IPv6 (IPv6 Address): Đây là chuỗi 128-bit, thường được biểu diễn dưới dạng tám nhóm bốn ký tự hexa, ngăn cách nhau bởi dấu hai chấm (ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334). Địa chỉ IPv6 có thể rút gọn bằng cách loại bỏ các số 0 đầu nhóm hoặc thay thế các nhóm số 0 liên tiếp bằng dấu "::" (chỉ sử dụng một lần).
 - Độ dài tiền tố (Prefix Length): Là một giá trị từ 0 đến 128, đi sau dấu gạch chéo (/) chỉ phần mạng trong địa chỉ IPv6 (ví dụ: /64, /48). Thông số này tương tự Subnet Mask trong IPv4, nhưng có cách thể hiện khác. Độ dài tiền tố /64 thường được sử dụng cho mạng LAN và Server/VPS.
 - Địa chỉ Gateway IPv6 (IPv6 Gateway): Đây là địa chỉ IPv6 của router hoặc thiết bị mạng mà Server/VPS của bạn sử dụng để giao tiếp với các mạng bên ngoài, bao gồm cả Internet. Tìm hiểu về Gateway sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách kết nối mạng.
 - Địa chỉ máy chủ DNS IPv6 (IPv6 DNS Server): Là địa chỉ IPv6 của máy chủ DNS (Hệ thống phân giải tên miền), được sử dụng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, bao gồm cả địa chỉ IPv6.
 
>>> Xem thêm:
- DNS Là Gì? Những Thông Tin Quan Trọng Bạn Cần Viết Về DNS
 - IP Là Gì? IP Động, IP Tĩnh Là Gì? Các Dạng IP Thường Gặp?
 
Kiểm tra trạng thái IPv6 trước khi cấu hình
Trước khi cấu hình IPv6, bạn cần kiểm tra xem giao thức này đã được kích hoạt trên hệ thống và liệu có địa chỉ IPv6 được gán tự động hay không.
Trên Linux Server/VPS:
Sử dụng lệnh ip a hoặc ifconfig để kiểm tra địa chỉ IPv6 hiện tại:
ip a
# Hoặc
ifconfig
Để kiểm tra kết nối IPv6 đến Internet, dùng lệnh:
ping6 google.com
# Hoặc
ping -6 ipv6.google.com
Nếu bạn nhận được phản hồi, điều này cho thấy kết nối IPv6 đang hoạt động bình thường.
Trên Windows Server/VPS:
Mở Command Prompt hoặc PowerShell và sử dụng lệnh ipconfig để kiểm tra địa chỉ IPv6:
ipconfig
Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra qua giao diện Network Connections. Mở hộp thoại Run, gõ ncpa.cpl, sau đó nhấp chuột phải vào card mạng và chọn Status để xem chi tiết.
Để kiểm tra kết nối IPv6 đến Internet, sử dụng lệnh:
ping -6 google.com
Cách cấu hình IPv6 cho VPS và Server
Để tận dụng tối đa tốc độ và tính ổn định mà IPv6 mang lại, bạn cần cấu hình đúng trên VPS hoặc Server. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách thiết lập IPv6 cho từng hệ điều hành, giúp bạn dễ dàng triển khai và quản lý hệ thống hiệu quả.
Cấu hình IPv6 trên VPS Linux
Trên hệ điều hành Linux, bạn có thể thực hiện cấu hình IPv6 theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bản phân phối và phiên bản. Các phương pháp phổ biến bao gồm Netplan (Ubuntu Server mới), NetworkManager (AlmaLinux, Rocky Linux, CentOS 7+ và nhiều distro hiện đại), hoặc chỉnh sửa file cấu hình truyền thống như ifcfg (RHEL/CentOS cũ) và interfaces (Debian/Ubuntu đời cũ).
Cấu hình IPv6 bằng Netplan (Ubuntu 18.04 trở lên)
Vị trí file cấu hình: Các file YAML của Netplan nằm trong thư mục /etc/netplan/, thường có tên như 00-installer-config.yaml hoặc 50-cloud-init.yaml.
Chỉnh sửa cấu hình: Mở file bằng nano hoặc vim với quyền root:
sudo nano /etc/netplan/00-installer-config.yaml
Thêm cấu hình IPv6 tĩnh, ví dụ:
network:
version: 2
renderer: networkd # Hoặc NetworkManager nếu hệ thống sử dụng
ethernets:
eth0: # Ví dụ: eth0, ens18. Thay thế bằng tên card mạng thực tế.
dhcp4: no # Tắt DHCP cho IPv4 nếu bạn cấu hình IPv4 tĩnh
addresses:
- "DIA_CHI_IPV4_CUA_BAN/PREFIX" # Ví dụ: "192.168.1.10/24" (Nếu có IPv4 tĩnh)
- "DIA_CHI_IPV6_CUA_BAN/PREFIX" # Ví dụ: "2001:db8:1234:5678::1/64"
routes:
- to: default
via: "GATEWAY_IPV4_CUA_BAN" # (Nếu có IPv4 tĩnh)
- to: default
via: "GATEWAY_IPV6_CUA_BAN" # Ví dụ: "2001:db8:1234:5678::"
nameservers:
addresses:
- "DNS_IPV4_1" # Ví dụ: 8.8.8.8 (Nếu có IPv4)
- "DNS_IPV4_2" # Ví dụ: 8.8.4.4 (Nếu có IPv4)
- "DNS_IPV6_1" # Ví dụ: "2001:4860:4860::8888"
- "DNS_IPV6_2" # Ví dụ: "2001:4860:4860::8844"
Có một lưu ý quan trọng khi cấu hình IPv6 trên VPS Linux là khi chỉnh sửa file cấu hình, bạn hãy thay thế toàn bộ giá trị trong dấu ngoặc kép bằng thông số IPv6 (và IPv4 nếu cần) chính xác của hệ thống.
Sau khi lưu thay đổi, áp dụng cấu hình bằng lệnh:
sudo netplan apply
Để xác nhận, bạn sử dụng:
ip a
ping6 google.com
Nếu có phản hồi, kết nối IPv6 đã hoạt động ổn định.
Cấu hình IPv6 bằng NetworkManager
Phương pháp này phù hợp cho AlmaLinux/Rocky Linux 8/9, CentOS 7 và các phiên bản Ubuntu Server cũ.
Bạn có thể quản lý trực tiếp từ dòng lệnh với công cụ nmcli:
Đầu tiên, bạn cần xem danh sách kết nối mạng: nmcli connection show (Ghi lại tên kết nối, ví dụ: ens18 hoặc System eth0).
Tiếp theo đó là thiết lập IPv6 thủ công (thay giá trị bằng thông số của bạn):
sudo nmcli connection modify TEN_KET_NOI ipv6.method manual
sudo nmcli connection modify TEN_KET_NOI ipv6.addresses "DIA_CHI_IPV6/PREFIX"
sudo nmcli connection modify TEN_KET_NOI ipv6.gateway "GATEWAY_IPV6"
sudo nmcli connection modify TEN_KET_NOI ipv6.dns "DNS_IPV6_1,DNS_IPV6_2"
Sau đó, bạn khởi động lại kết nối:
sudo nmcli connection down TEN_KET_NOI
sudo nmcli connection up TEN_KET_NOI
# Hoặc sudo systemctl restart NetworkManager
Cấu hình IPv6 qua file ifcfg
Phương pháp này thường được áp dụng cho các hệ điều hành RHEL, CentOS, AlmaLinux hoặc Rocky Linux phiên bản cũ. Cách thực hiện là chỉnh sửa trực tiếp file cấu hình của card mạng.
Đầu tiên, bạn xác định file cấu hình card mạng, các file thường nằm trong thư mục:
/etc/sysconfig/network-scripts/
và tên file có dạng: ifcfg-TEN_CARD_MANG (ví dụ: ifcfg-eth0).
Tiếp theo đó, bạn mở file để chỉnh sửa, ví dụ: sudo vim /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0
Thêm hoặc điều chỉnh cấu hình IPv6 (thay thông số minh họa bằng giá trị thực tế của bạn):
# Trong file /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-TEN_CARD_MANG
IPV6INIT="yes"
IPV6_AUTOCONF="no"
IPV6ADDR="DIA_CHI_IPV6/PREFIX" # Ví dụ: "2001:db8:1::2/64"
IPV6_DEFAULTGW="GATEWAY_IPV6" # Ví dụ: "2001:db8:1::1"
DNS1="DNS_IPV6_1" # Ví dụ: "2001:4860:4860::8888"
DNS2="DNS_IPV6_2" # Ví dụ: "2001:4860:4860::8844"
Cuối cùng là khởi động lại dịch vụ mạng để áp dụng cấu hình:
Trên CentOS 7 / RHEL 7:
sudo systemctl restart network
Trên AlmaLinux / Rocky Linux 8/9 (nếu sử dụng NetworkManager):
sudo nmcli connection reload && sudo nmcli connection up TEN_KET_NOI hoặc
sudo systemctl restart NetworkManager
Một lưu ý là bạn luôn kiểm tra tên card mạng chính xác bằng lệnh ip a để đảm bảo thay đúng các thông số IPv6 (và IPv4 nếu có) để hệ thống hoạt động ổn định.
Cấu hình IPv6 trên VPS Windows (Server 2016, 2019, 2022 và Windows 10/11 Desktop)
Hướng dẫn dưới đây áp dụng cho cả VPS Windows và máy tính Windows cá nhân:
Các bước thực hiện:
Đầu tiên, bạn mở Network Connections, sau đó nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ ncpa.cpl và nhấn Enter.
Trong cửa sổ Network Connections, tìm card mạng chính (thường có tên Ethernet). Nhấp chuột phải vào card mạng → chọn Properties.
Trong danh sách This connection uses the following items:, chọn Internet Protocol Version 6 (TCP/IPv6) và đảm bảo ô tích đã được bật. Sau đó nhấn Properties để mở cài đặt.
Chọn Use the following IPv6 address và điền thông tin được nhà cung cấp VPS cung cấp:
- IPv6 address: Ví dụ 2001:db8:abcd:0012::1
 - Subnet prefix length: Ví dụ 64
 - Default gateway: Ví dụ 2001:db8:abcd:0012::
 
Tiếp theo đó, bạn chọn Use the following DNS server addresses rồi nhập:
- Preferred DNS server: Ví dụ 2001:4860:4860::8888
 - Alternate DNS server: Ví dụ 2001:4860:4860::8844
 
Sau khi hoàn thành, bạn nhấn OK trong cửa sổ Internet Protocol Version 6 (TCP/IPv6) Properties. Tiếp tục nhấn Close/OK tại cửa sổ Ethernet Properties để hoàn tất.
Ngoài ra bạn cần chú ý là sau khi cấu hình xong, bạn có thể mở Command Prompt và dùng lệnh: ping -6 google.com để kiểm tra kết nối IPv6 đã hoạt động hay chưa.
Kiểm tra kết nối IPv6 sau khi cấu hình
Sau khi thiết lập IPv6, bước kiểm tra lại kết nối là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Bạn có thể áp dụng một số cách sau:
Dùng lệnh ping
Trên Linux: ping6 google.com hoặc ping6 2404:6800:4003:c03::6a
Trên Windows: ping -6 google.com hoặc ping -6 2404:6800:4003:c03::6a
Nếu có phản hồi (reply), chứng tỏ kết nối IPv6 ra Internet đã thành công.
Sử dụng công cụ kiểm tra IPv6 trực tuyến
Bạn truy cập các website như test-ipv6.com hoặc ipv6-test.com bằng trình duyệt trên Server/VPS (nếu có GUI) hoặc từ máy tính khác để kiểm tra khả năng truy cập IPv6 từ bên ngoài.
Kiểm tra dịch vụ chạy trên Server/VPS
Bên cạnh đó, bạn cũng hãy đảm bảo các dịch vụ (web server, mail server, ...) đang lắng nghe trên địa chỉ IPv6 mới và có thể truy cập được.
Với những trường hợp xảy ra sự cố thì bạn có thể xử lý bằng các bước sau:
- Kiểm tra lại thông số cấu hình (IPv6 Address, Prefix Length, Gateway, DNS). Sai lệch dù chỉ một ký tự cũng có thể gây lỗi.
 - Đối với Linux, bạn xác minh tên card mạng trong file cấu hình. Nếu dùng Netplan, chú ý đúng cú pháp và thụt lề trong YAML.
 - Bên cạnh đó, hãy chắc chắn Firewall trên Server/VPS (như iptables, firewalld trên Linux hoặc Windows Firewall trên Windows) đã được cấu hình để cho phép lưu lượng IPv6 cần thiết. Nếu đang sử dụng SSH, bạn nên bổ sung lớp bảo mật với Fail2ban để ngăn chặn truy cập trái phép.
 - Trong trường hợp các bước trên không khắc phục được sự cố, hãy thử khởi động lại dịch vụ mạng hoặc reboot toàn bộ Server/VPS để áp dụng lại cấu hình.
 
Cấu hình IPv6 cho server/VPS không chỉ nâng cao khả năng kết nối mà còn đáp ứng xu hướng sử dụng ngày càng lớn từ người dùng. Với các bước hướng dẫn chi tiết ở trên, bạn hoàn toàn có thể tự thêm và thiết lập IPv6 cho server, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và hiệu quả trong hạ tầng mạng hiện đại. Nếu cần thêm hỗ trợ hoặc thông tin chi tiết, hãy liên hệ với HostingViet để được tư vấn nhé!
- 
                                    Báo xấuPhản hồi{comment_date}{comment_author}{comment_content}
 
