BOTNET LÀ GÌ? CÁCH CHỐNG DDOS BOTNET HIỆU QUẢ NHẤT

Ngày đăng: 23/12/2023
Tác giả:
Lượt xem: 47
Theo dõi:

Đối với nhiều người, khái niệm về "Botnet" có thể chỉ là một trong những từ ngữ kỹ thuật khó hiểu. Nhưng thực tế, đây là một trong những công cụ mà các hacker sử dụng để gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đối với hệ thống mạng và các trang web trên Internet. Để hiểu rõ hơn về Botnet, chúng ta cần nhìn vào cấu trúc, hoạt động và những hậu quả mà chúng có thể mang lại. Hãy cùng Hosting Việt tìm hiểu rõ hơn về Botnet là gì và những loại tấn công Botnet phổ biến.

Botnet là một trong những công cụ mà các hacker sử dụng để gây ra những tác động tiêu cực cho hệ thống mạng và các trang web trên Internet

DDoS và Botnet là gì? Giới thiệu về DDoS Botnet

Botnet là một mạng lưới các máy tính hoặc thiết bị bị xâm nhập và kiểm soát từ xa bởi các kẻ tấn công. Điều quan trọng là mỗi thiết bị trong Botnet đóng vai trò như một con bot, thực hiện các nhiệm vụ từ việc lan truyền phần mềm độc hại đến việc thực hiện tấn công DDoS.

Tấn công DDoS thông qua Botnet trở nên phổ biến với tần suất cao và quy mô lớn. Những kẻ tấn công này sử dụng hàng ngàn hoặc thậm chí hàng triệu bot để tạo ra một lượng lớn các yêu cầu truy cập, đẩy hệ thống đích vào tình trạng quá tải. Điều này có thể dẫn đến tiêu thụ toàn bộ băng thông và làm cho các dịch vụ mạng không thể sử dụng được.

Hậu quả của tấn công DDoS qua Botnet không chỉ là làm gián đoạn dịch vụ trực tuyến của các doanh nghiệp như cửa hàng trực tuyến hay ngân hàng trực tuyến, mà còn tạo ra sự bất tiện và gây ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng. Nó ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và gây tổn thất về doanh thu không đáng kể.

Địa chỉ Botnet là gì? Không có "địa chỉ" cụ thể cho một botnet vì đây là một mạng lưới các thiết bị hoặc máy tính được kiểm soát từ xa. Botnet thường không có một địa chỉ IP hoặc vị trí cụ thể mà bạn có thể xác định dễ dàng. Thay vào đó, các máy tính và thiết bị trong botnet được kết nối và kiểm soát thông qua các kỹ thuật giấu địa chỉ (IP obfuscation) và các phương tiện khác để giữ cho kết nối của chúng an toàn và không bị phát hiện một cách dễ dàng. Điều này giúp kẻ tấn công duy trì sự ẩn danh và khó bị theo dõi.

Tấn công DDoS thông qua Botnet trở nên phổ biến với tần suất cao và quy mô lớn

Quy trình hoạt động của mạng Botnet là gì? Cách tạo Botnet là gì? cách Botnet là gì?

Botnet hoạt động thông qua việc xâm nhập vào những điểm yếu trong hệ thống bảo mật, từ lỗ hổng an ninh đến những máy chủ lỗi thời. Các bot sẽ ẩn mình trong các máy tính của người dùng, kết nối với botmaster - kẻ điều khiển - và chờ lệnh để thực hiện các hành động xâm nhập.

Khi nhận được lệnh từ hacker, mỗi bot thực hiện nhiệm vụ đặc biệt, có thể là tạo ra spam, tấn công DDoS, chiếm quyền kiểm soát hệ thống, hoặc thậm chí là lừa đảo để ăn cắp tiền điện tử. Dù hành động tấn công có hình thức nào đi nữa, mục tiêu cuối cùng của chúng vẫn là kiểm soát máy tính bị nhiễm, ép buộc người dùng tuân theo các chỉ thị của chúng.

Nếu cố gắng tấn công ngược lại Botnet, việc này thường không dẫn đến việc hạ đổ hệ thống máy chủ. Thậm chí, đôi khi có thể gặp phải hiện tượng lan truyền ngược - các nạn nhân khác bị nhiễm, tạo ra một mạng lưới "pear-to-pear" lặp lại. Các máy tính nhiễm có thể liên kết với nhau để tạo thành Botnet, làm cho việc xác định mạng lưới điều khiển trở nên khó khăn hơn.

Top 7 loại tấn công Botnet

Loại thứ 1: Tấn công DDoS

Loại tấn công đầu tiên là DDoS (Distributed Denial of Service). DDoS Botnet được xem là một trong những hình thức tấn công khó khăn nhất để xử lý do tính phân tán của nó, khi hàng ngàn hoặc thậm chí hàng triệu máy tính bị nhiễm mã độc có thể tham gia tấn công đồng loạt. Điều này làm cho việc ngăn chặn và đối phó với tấn công DDoS Botnet trở thành một thách thức lớn đối với các chuyên gia bảo mật và quản trị hệ thống.

Botnet được cài đặt và tiềm ẩn sẵn trong các máy tính, chờ lệnh từ Bot Herder (người đứng đầu cuộc tấn công DDoS Botnet) để tấn công mục tiêu được chỉ định. Khi sử dụng một hệ thống Botnet từ hàng ngàn đến hàng chục nghìn máy tính, gọi là "mạng Bots", thường được sử dụng để chỉ một mạng lưới các máy tính bị nhiễm bởi bot độc hại.

Các dạng phổ biến của tấn công DDoS Botnet ngày nay là TCP SYN và UDP flood. Để tăng cường sức mạnh tấn công, tin tặc thường kết hợp với việc sử dụng HTTP flood, hay còn được biết đến là spidering, để tấn công trang web cụ thể, gây tắc nghẽn hoạt động của hệ thống hoặc dịch vụ mạng.

DDoS Botnet được xem là một trong những hình thức tấn công khó khăn nhất để xử lý

Loại thứ 2: Tấn công bằng hình thức phát tán thư rác

Tấn công phát tán thư rác là một hình thức sử dụng Botnet để xác định và lấy cắp dữ liệu nhạy cảm từ các máy tính bị nhiễm. Các bot trong Botnet có khả năng mở các proxy SOCKS v4/v5 - giao thức proxy phổ biến dựa trên TCP/IP. Khi kích hoạt thành công proxy SOCKS, chúng được sử dụng để gửi thư rác (spam) đến người dùng.

Đồng thời, để thu thập thông tin từ máy tính đã bị xâm nhập, Botnet sử dụng packet sniffer và sniffer để đánh cắp dữ liệu nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu và các thông tin quan trọng khác truyền qua mạng. Điều này tạo nên một mối đe dọa lớn với sự an toàn và bảo mật thông tin của người dùng bị tấn công.

Tấn công phát tán thư rác là một hình thức sử dụng Botnet để xác định và lấy cắp dữ liệu nhạy cảm từ các máy tính bị nhiễm

Loại thứ 3: Keylogging

Tấn công Keylogging là khi botmaster sử dụng chương trình Keylogging để ghi lại thông tin nhạy cảm và đánh cắp dữ liệu của người dùng. Loại tấn công này có khả năng thu thập các phím được nhập từ các tài khoản như PayPal, Yahoo và các tài khoản khác của người dùng, tạo nên một mối đe dọa nghiêm trọng đối với bảo mật thông tin cá nhân.

Loại thứ 4: Đánh cắp danh tính

Tấn công đánh cắp danh tính sử dụng Botnet thường kết hợp nhiều loại bot khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trộm cắp thông tin cá nhân trên quy mô rộng lớn. Những bot này thường gửi email spam đưa người dùng đến các trang web giả mạo, từ đó thu thập thông tin cá nhân của họ. Đáng chú ý, Botnet còn có khả năng giả mạo danh tính của các tổ chức, doanh nghiệp pháp lý để yêu cầu người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như thông tin thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng, số mã thuế, và nhiều thông tin cá nhân khác. Điều này tạo ra một mối đe dọa nghiêm trọng về an ninh thông tin và bảo mật cá nhân.

Loại thứ 5: Tấn công bằng cách lợi dụng việc trả tiền sau mỗi lần nhấp

Loại tấn công này lợi dụng việc trả tiền cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo trên AdSense của Google. AdSense cho phép hiển thị quảng cáo Google trên các trang web và trả tiền cho chủ sở hữu trang web dựa trên số lần người dùng nhấp vào quảng cáo đó. Trong trường hợp máy tính bị nhiễm Botnet, các bot sẽ tự động nhấp vào quảng cáo trên trang web đó. Kết quả là lưu lượng truy cập vào trang web thông qua quảng cáo trở nên không tự nhiên, gây nhầm lẫn cho Google và những doanh nghiệp quảng cáo.

Loại thứ 6: Lây lan Botnet

Các tin tặc có thể lan truyền Botnet bằng cách thuyết phục người dùng tải xuống các chương trình chứa virus. Các chương trình này có thể được thực thi thông qua email, giao thức HTTP hoặc FTP, và khi được tải về và chạy trên máy tính của người dùng, chúng sẽ lan nhanh để lây lan Botnet.

Các tin tặc có thể lan truyền Botnet bằng cách thuyết phục người dùng tải xuống các chương trình chứa virus

Loại thứ 7: Phần mềm quảng cáo

Phần mềm quảng cáo có thể dẫn đến việc hiển thị quảng cáo không mong muốn hoặc thay thế các quảng cáo gốc bằng những quảng cáo lừa đảo. Những phần mềm này xâm nhập vào máy tính người dùng khi họ nhấp vào các quảng cáo, mặc dù không được phép.

Mặc dù có vẻ như là những quảng cáo bình thường, nhưng thực tế, chúng chứa các phần mềm gián điệp được cài đặt trước để thu thập và đánh cắp dữ liệu từ trình duyệt của người dùng. Để phòng tránh những cuộc tấn công này, người dùng có thể sử dụng các phần mềm chặn quảng cáo. Những phần mềm này không chỉ ngăn chặn Botnet xâm nhập vào máy tính, mà còn loại bỏ chúng từ ổ đĩa cứng và lưu lượng mạng, bảo vệ hệ thống máy tính của họ khỏi sự xâm nhập này.

Các phân loại hệ thống Botnet là gì?

Botnet được phân loại thành hai loại chính là DNS và IRC, mỗi loại có chức năng và ưu điểm riêng.

DNS Bot: Dễ triển khai và quản lý đơn giản, không yêu cầu quá nhiều phức tạp, thường được sử dụng để chạy Bot trên nền Web. Tuy nhiên, có hạn chế trong việc truyền tải thông tin giữa Bot master và các Bot.

IRC Bot: Hỗ trợ truyền tải thông tin giữa Bot Master và các Bot, điều khiển qua mạng chat IRC. Tuy nhiên, loại này phụ thuộc vào các IRC và người quản trị Server, giới hạn sự tự chủ của Botnet.

Ảnh hưởng đến doanh nghiệp của tấn công từ Botnet là gì?

DDoS Botnet được cho là một mối đe dọa vô cùng nghiêm trọng cũng như ẩn chứa nhiều nguy cơ rủi ro vô cùng lớn cho các hoạt động kinh doanh và tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

Tình trạng gián đoạn dịch vụ

Khi bị tấn công bởi Botnet, hệ thống của doanh nghiệp trải qua áp lực lớn từ hàng loạt yêu cầu, dẫn đến trạng thái quá tải và không thể xử lý. Điều này gây ra tình trạng gián đoạn dịch vụ, khiến cho các ứng dụng, trang web, dịch vụ và tài nguyên mạng không thể tiếp cận bình thường. Downtime có thể kéo dài từ vài phút đến nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày, tùy thuộc vào mức độ tấn công và khả năng phản ứng của hệ thống bảo mật.

Trong thời gian gián đoạn dịch vụ, doanh nghiệp sẽ mất khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng, dẫn đến thất thoát doanh thu. Việc không thể cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin đúng lúc có thể làm mất mát khách hàng và gây tổn thất kinh tế lớn.

Khi bị tấn công bởi Botnet, hệ thống của doanh nghiệp trải qua áp lực lớn từ hàng loạt yêu cầu, dẫn đến trạng thái quá tải và không thể xử lý

Ảnh hưởng đến uy tín

Downtime và khả năng không thể duy trì hoạt động kinh doanh bình thường có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến uy tín của doanh nghiệp. Khách hàng có thể mất niềm tin trong khả năng cung cấp dịch vụ ổn định và an toàn của doanh nghiệp, ảnh hưởng lâu dài đến hình ảnh thương hiệu.

Mất quyền kiểm soát hệ thống

Khi Botnet xâm nhập vào hệ thống của doanh nghiệp, các máy tính và thiết bị kết nối trong mạng trở thành một phần của Botnet và nằm dưới sự điều khiển từ xa của hacker. Điều này tạo ra tình trạng lo ngại, khi các thiết bị này không còn được kiểm soát và quản lý bởi doanh nghiệp mà trở thành "con rối" hoạt động theo quyết định của hacker.

Các máy tính và thiết bị trong Botnet được sử dụng để thực hiện các hành động độc hại mà không bị phát hiện hoặc can thiệp từ phía người dùng. Các hành động này có thể bao gồm việc phát tán mã độc, gửi thư rác, tấn công DDoS, xâm nhập trái phép và đánh cắp dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.

Sự xâm nhập của Botnet đe dọa tính riêng tư, an ninh và toàn vẹn thông tin của doanh nghiệp, gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến dữ liệu, uy tín và hoạt động kinh doanh. Đây là một tình huống đáng lo ngại, khi thông tin và hệ thống của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng do sự kiểm soát bởi bên thứ ba không đáng tin cậy.

Sự xâm nhập của Botnet đe dọa tính riêng tư, an ninh và toàn vẹn thông tin của doanh nghiệp

Bị Botnet tấn công dẫn đến việc thất thoát tài chính

Botnet gây ra thiệt hại tài chính nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Khi bị tấn công, doanh nghiệp phải đối mặt với các chi phí đáng kể để xử lý và khôi phục hệ thống về trạng thái hoạt động bình thường.

Hệ thống tạm ngừng hoạt động không chỉ gây mất cơ hội kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của doanh nghiệp. Sự mất mát này không chỉ tác động trực tiếp đến tài chính mà còn gây hậu quả về uy tín và lòng tin từ khách hàng.

Để ngăn chặn việc tái diễn của các cuộc tấn công, doanh nghiệp cần đầu tư vào cải thiện hệ thống bảo mật và triển khai các biện pháp phòng ngừa, đòi hỏi chi phí không nhỏ. Việc thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ và cập nhật hệ thống là cần thiết để đảm bảo an toàn, điều này đồng nghĩa với việc đầu tư lớn từ phía doanh nghiệp.

Việc bảo mật dữ liệu và thông tin có lỗ hổng

Khi Botnet xâm nhập vào hệ thống, thông tin quan trọng và dữ liệu có độ bảo mật cao như thông tin cá nhân của khách hàng, tài liệu tài chính, chiến lược kinh doanh và các tài liệu quản lý nội bộ đều đối diện với nguy cơ bị rò rỉ hoặc đánh cắp.

Hậu quả của việc thông tin bị rò rỉ có thể là việc kẻ xấu sử dụng thông tin đó cho mục đích không đúng đắn, làm giảm niềm tin từ khách hàng. Bên cạnh đó, việc tiết lộ thông tin tài chính và chiến lược kinh doanh cũng giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp và tạo ra nguy cơ mất thị trường.

Mất mát dữ liệu và thông tin quan trọng cũng có thể gây ra vấn đề về pháp lý và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với việc bị xử phạt vì vi phạm các quy định bảo mật dữ liệu và phải bồi thường cho những hậu quả ảnh hưởng đến người dùng.

Một vài phương pháp chống DDoS Botnet mang lại  hiệu quả ở thời điểm hiện tại

Các biện pháp chống lại DDoS Botnet là một phần quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả hiện nay.

Sử dụng tường lửa và IDS/IPS (hệ thống phát hiện xâm nhập)

Tường lửa hoạt động như một rào cản ảo giữa mạng nội bộ và mạng công cộng, kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng. Khi một gói tin mạng được gửi đến hệ thống, tường lửa sẽ quét và kiểm tra tính hợp lệ và an toàn của gói tin đó. Nếu gói tin không đáng tin cậy hoặc có nguy cơ, tường lửa sẽ từ chối gói tin đó tiếp cận hệ thống.

IDS và IPS là hai công nghệ phòng thủ chống xâm nhập thông dụng. IDS giám sát lưu lượng mạng và dữ liệu để phát hiện các hoạt động không bình thường hoặc biểu hiện của cuộc tấn công từ Botnet. Tuy nhiên, IDS chỉ cung cấp cảnh báo khi phát hiện sự cố mà không can thiệp trực tiếp vào lưu lượng mạng.

Ngược lại, IPS là phiên bản nâng cao của IDS. Ngoài việc phát hiện các hoạt động xâm nhập, IPS có khả năng can thiệp và phản ứng tự động. Khi phát hiện một cuộc tấn công từ Botnet, IPS có thể tự động chống lại tấn công bằng cách cấu hình tường lửa hoặc ngắt kết nối với nguồn tấn công, tăng tính tự động hóa và ngăn chặn các cuộc tấn công từ Botnet.

Tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạng và hệ thống của doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công từ Botnet

Sử dụng API (WAAP) và giải pháp bảo vệ ứng dụng trình duyệt web

Giải pháp Bảo vệ Ứng dụng Web và API (WAAP) là một bộ công cụ tiên tiến giúp đảm bảo an ninh cho các ứng dụng web và giao diện lập trình ứng dụng (API) trước các loại tấn công như SQL injection, XSS và tấn công API. Ngoài ra, WAAP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công từ DDoS Botnet.

Điều quan trọng của WAAP là khả năng kiểm soát lưu lượng truy cập và phát hiện các hoạt động không bình thường. Điều này giúp giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công lên hệ thống và duy trì sự ổn định của ứng dụng. WAAP cũng có khả năng xác định và chặn các hoạt động không hợp lệ từ cả người dùng và Botnet, đồng thời giúp phát hiện các hình thức tấn công mới một cách hiệu quả.

WAAP có khả năng kiểm soát lưu lượng truy cập và phát hiện các hoạt động không bình thường

Sử dụng máy chủ CDN

Sử dụng máy chủ CDN (Content Delivery Network) là một biện pháp đáng tin cậy để đối phó với Botnet. CDN hoạt động bằng cách phân tán tải trọng từ máy chủ gốc sang nhiều máy chủ phụ trên khắp thế giới, giảm áp lực cho máy chủ gốc cũng như làm tăng khả năng chịu tải đối với hệ thống. Điều này hạn chế khả năng tấn công DDoS từ Botnet, khi lưu lượng tấn công đổ về, CDN có thể phân tán truy cập sang các điểm phân phối có hiệu suất cao, giảm áp lực cho máy chủ và duy trì hoạt động bình thường của hệ thống.

Ngoài ra, máy chủ CDN cung cấp các công cụ giám sát lưu lượng mạng và phân tích, phát hiện và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ từ Botnet. Công cụ theo dõi các hành vi bất thường như lưu lượng truy cập lớn từ cùng một địa chỉ IP hoặc yêu cầu không hợp lệ từ các thiết bị không xác định, từ đó xác định và ngăn chặn các cuộc tấn công từ Botnet kịp thời.

Giám sát lưu lượng mạng

Theo dõi và giám sát lưu lượng mạng là một trong những cách hiệu quả để sớm phát hiện các hoạt động đáng ngờ trong hệ thống. Khi triển khai giám sát lưu lượng mạng, các công cụ và hệ thống được áp dụng để theo dõi, thu thập và phân tích lưu lượng mạng trong thời gian thực. Quản lý chặt chẽ các hoạt động mạng giúp phát hiện nhanh chóng các tín hiệu không bình thường. Các cảnh báo có thể bao gồm sự gia tăng đột ngột trong lưu lượng mạng, lưu lượng từ các địa chỉ IP không xác định hoặc số lượng yêu cầu không đáng kể từ một nguồn duy nhất. Việc này giúp đáp ứng và ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công từ Botnet trước khi chúng gây tổn thất lớn cho hệ thống.

VNIS sử dụng công nghệ AI Load Balancing để chống lại Botnet

VNIS là giải pháp bảo mật toàn diện và hiệu quả trong doanh nghiệp

VNIS là một giải pháp bảo mật website toàn diện cho doanh nghiệp, được xây dựng dựa trên công nghệ Cloud WAF và AI Load Balancing. Hệ thống tích hợp nhiều CDN tạo thành một multi-CDN khổng lồ, giúp duy trì tính ổn định của website khi có sự tăng đột biến trong lượng truy cập.

Với hơn 2.300 PoP và dung lượng 2.600 Tbps của các CDN, VNIS có khả năng chống lại tấn công DDoS thông qua mạng phân tán toàn cầu. Khi một CDN bị tấn công, hệ thống cân bằng tải AI tự động chuyển đổi sang một CDN khác mạnh hơn, tối ưu hiệu suất truyền tải và ngăn chặn các cuộc tấn công lớn như Botnet.

Lời kết

Botnet là gì? Tóm lại, Botnet là một mạng lưới các máy tính hoặc thiết bị được kiểm soát từ xa bởi tin tặc, thường được sử dụng để thực hiện các hoạt động độc hại mà người dùng không hay biết. Botnet đang ngày càng trở nên phức tạp và đe dọa nghiêm trọng đến sự an toàn của dữ liệu và hệ thống mạng. Hãy làm theo hướng dẫn của Hosting Việt để chống lại việc bị xâm nhập bởi Botnet hiệu quả nhất.

THAM KHẢO THÊM