SEO Onpage là bước quan trọng giúp website có nền tảng vững chắc để đạt hiệu suất tìm kiếm lâu dài ngay từ đầu. Khi được tối ưu đúng cách, website không chỉ dễ sử dụng hơn cho người truy cập mà còn giúp Googlebot dễ dàng thu thập và hiểu nội dung, từ đó nâng cao khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Trong bài viết này, HostingViet sẽ giải đáp SEO Onpage là gì? Những checklist tối ưu Onpage quan trọng giúp quá trình triển khai SEO trở nên hiệu quả và những thông tin liên quan khác.

SEO Onpage là gì?
SEO Onpage là tập hợp các công việc cần làm để tối ưu hóa các yếu tố trực tiếp trên website nhằm giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu rõ về trang web, từ đó nâng cao thứ hạng trên SERP và tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.
SEO Onpage gồm các công việc như: tối ưu nội dung (từ khóa, chất lượng content, heading, hình ảnh, liên kết nội bộ) và kỹ thuật trên trang (URL, thẻ tiêu đề, meta, mã HTML, tốc độ tải trang, cấu trúc website, sitemap, khả năng hiển thị và cải thiện trải nghiệm người dùng,...). Khác với SEO Offpage, Onpage SEO cho phép chủ website chủ động kiểm soát các yếu tố xếp hạng ngay trên chính website và đóng vai trò là nền tảng cốt lõi cho mọi chiến lược SEO lâu dài.
Lợi ích khi tối ưu Onpage website đối với doanh nghiệp
Tối ưu Onpage cho website mang lại nhiều giá trị thiết thực, đặc biệt trong việc nâng cao hiệu suất tìm kiếm và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là ba lợi ích tiêu biểu:

Nâng cao trải nghiệm người dùng
Khi website được tối ưu tốt về cấu trúc, bố cục rõ ràng và tốc độ tải trang nhanh, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm thông tin hơn. Điều này giúp tăng thời gian truy cập, giảm tỷ lệ thoát và cải thiện khả năng chuyển đổi. Đây được xem là những yếu tố rất quan trọng trong tối ưu hóa Onpage.
Giúp Google hiểu rõ nội dung trang web
Một website được tổ chức hợp lý, từ khóa được triển khai chuẩn mực, hình ảnh có thẻ alt và nội dung nhất quán sẽ hỗ trợ Googlebot thu thập dữ liệu và lập chỉ mục nhanh chóng. Đây là nền tảng để công cụ tìm kiếm đánh giá chính xác chủ đề của từng trang và cải thiện khả năng xếp hạng.
Tăng khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm
Mặt khác, khi Google dễ dàng đọc hiểu website, trang của bạn có nhiều cơ hội xuất hiện ở vị trí cao hơn cho các từ khóa mục tiêu, thậm chí có thể lọt vào Featured Snippets. Điều này sẽ góp phần thúc đẩy lượng truy cập tự nhiên và tăng mức độ nhận diện thương hiệu.
Mặc dù tối ưu Onpage là phần quan trọng trong chiến lược SEO nhưng nó chỉ chiếm một phần trong bức tranh tổng thể. SEO Onpage cần kết hợp hài hòa với SEO Offpage để mang lại hiệu quả bền vững và toàn diện.
Các yếu tố ảnh hưởng tới SEO Onpage của website
Nếu bạn chưa biết bắt đầu tối ưu SEO Onpage từ đâu, dưới đây là 12 yếu tố cốt lõi cần ưu tiên trên website:

- Crawlable website: Đảm bảo Googlebot có thể dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục.
- Site architecture: Cấu trúc trang rõ ràng, logic, hỗ trợ điều hướng hiệu quả.
- Quality outbound links: Sử dụng liên kết ngoài chất lượng để tăng độ tin cậy cho nội dung.
- Website speed: Tối ưu tốc độ tải trang nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
- Mobile friendliness: Giao diện thân thiện trên mọi thiết bị, đặc biệt là điện thoại.
- HTTPS: Trang web sử dụng chứng chỉ SSL để bảo mật tốt hơn.
- URL tối ưu: Đường dẫn ngắn gọn, dễ hiểu và chứa từ khóa phù hợp.
- Nội dung chất lượng: Thông tin rõ ràng, giá trị và phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng.
- Tối ưu từ khóa: Đặt từ khóa đúng vị trí, đúng ngữ cảnh mà không lạm dụng.
- Tối ưu hình ảnh: Sử dụng kích thước phù hợp, nén ảnh, thêm thẻ ALT chuẩn SEO.
- Khả năng đọc & UX: Văn bản dễ đọc, trình bày mạch lạc, thân thiện với người truy cập.
- Tối ưu CTR: Cải thiện meta title và meta description để thu hút người dùng nhấp vào.
Hướng dẫn SEO Onpage hiệu quả
Để đạt được kết quả tối ưu trên các công cụ tìm kiếm, việc hiểu và tối ưu hóa Onpage là yếu tố quan trọng. Dưới đây là cách SEO Onpage hiệu quả bạn nên biết.

Tối ưu nội dung
Tối ưu nội dung giúp cải thiện thứ hạng và thu hút người dùng. Dưới đây là những cách hiệu quả để thực hiện điều này.
Tối ưu thẻ Title SEO
Trong phần này, bạn cần kiểm tra và tối ưu title tag với các mục tiêu sau:
- Đảm bảo tính duy nhất: Mỗi trang trên website cần có một title tag riêng biệt, tránh trùng lặp với các trang khác.
- Cải thiện hiệu quả SEO: Title tag là yếu tố then chốt giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung trang web và hiển thị kết quả chính xác hơn.

Yêu cầu đối với title tag:
- Bắt buộc: Mỗi trang cần có một title tag duy nhất.
- Định dạng: Title tag phải được đặt trong cặp thẻ và không sử dụng thẻ meta title.
- Nội dung: Title tag nên ngắn gọn, rõ ràng, bao gồm từ khóa chính và tên website, giúp người dùng dễ dàng nhận diện.
- Khác biệt với H1: Mặc dù title tag và H1 có thể có nội dung tương tự, chúng phải là hai thẻ riêng biệt và không trùng lặp hoàn toàn.
Cách kiểm tra title tag:
Cách 1: Kiểm tra thủ công:
- Chọn URL: Đầu tiên, cần truy cập trang web cần kiểm tra.
- Xem mã nguồn: Nhấp chuột phải và chọn "View page source" (hoặc tùy vào trình duyệt bạn đang sử dụng).
- Tìm thẻ title: Tìm thẻvà kiểm tra xem title tag có đúng định dạng và nội dung hay không.
Cách 2: Sử dụng công cụ Screaming Frog:
- Quét toàn bộ website: Công cụ này sẽ thu thập thông tin từ tất cả các trang trên website, bao gồm cả title SEO.
- Lọc dữ liệu: Tiếp tục lọc ra các trang có title tag trùng lặp, thiếu hoặc không đúng định dạng.
- Xuất báo cáo: Tạo báo cáo về các trang cần chỉnh sửa, giúp bạn dễ dàng thực hiện các sửa đổi thủ công hoặc tự động.
Lưu ý khi làm việc với mã nguồn:
Một số website có thể chứa cả thẻ title và thẻ meta title do thiết kế cũ hoặc sử dụng các plugin, theme không tương thích. Trong trường hợp này, yêu cầu lập trình viên loại bỏ thẻ meta title và chỉ giữ lại thẻ title để tránh tình trạng trùng lặp và nâng cao hiệu quả tối ưu hóa onpage.
Tối ưu thẻ Meta Description
Mục đích của thẻ meta description là cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan ngắn gọn về nội dung trang web, từ đó giúp họ quyết định có nhấp vào liên kết hay không. Thẻ này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa onpage, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ click (CTR) từ kết quả tìm kiếm.

Sau khi kiểm tra meta description, cần chú ý đảm bảo những yếu tố sau:
Các yêu cầu đối với meta description:
- Đảm bảo đầy đủ: Mỗi trang quan trọng trên website phải có thẻ meta description để tối ưu hóa kết quả tìm kiếm.
- Nội dung hấp dẫn: Meta description cần viết rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng từ khóa liên quan và có tính hấp dẫn để thu hút người dùng.
- Độ dài phù hợp: Thẻ meta description không nên quá dài hoặc quá ngắn, nên giữ trong khoảng 150 - 160 ký tự để đảm bảo không bị cắt ngắn trên trang kết quả tìm kiếm.
Cách kiểm tra meta description:
- Sử dụng công cụ Screaming Frog: Công cụ này giúp quét toàn bộ website, phát hiện các trang thiếu thẻ meta description hoặc có thẻ không đầy đủ.
- Kiểm tra thủ công: Bạn có thể truy cập vào mã nguồn của từng trang để xem thẻ meta description đã có chưa và kiểm tra nội dung của nó.
- Đối với các trang ít quan trọng: Nếu không muốn viết thủ công thẻ meta description cho tất cả các trang, bạn có thể áp dụng code tự động lấy đoạn đầu tiên của bài viết hoặc đoạn sapo làm meta description, giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo nội dung chuẩn SEO.
Tối ưu thẻ Heading
Kiểm tra và tối ưu hóa các thẻ heading trên website là một phần quan trọng trong quá trình tối ưu SEO on page. Điều này không chỉ giúp phân cấp nội dung hợp lý mà còn đảm bảo rằng các thẻ này tuân thủ đúng nguyên tắc SEO, từ đó nâng cao hiệu quả tìm kiếm. Cụ thể, các thẻ heading giúp:
- Cấu trúc trang rõ ràng: Cả người đọc và công cụ tìm kiếm đều có thể dễ dàng hiểu được nội dung của từng phần trên trang.
- Tăng khả năng xếp hạng SEO: Tối ưu thẻ heading đúng cách sẽ cải thiện hiệu quả tối ưu hóa SEO, giúp website đạt được thứ hạng cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
Yêu cầu khi kiểm tra và tối ưu hóa thẻ heading:
- Mỗi trang phải có đầy đủ các thẻ heading:
- Trang chủ: Phải có thẻ H1 cho tiêu đề chính.
- Trang dịch vụ/sản phẩm, danh mục, bài viết, và các trang tĩnh: Cần sử dụng các thẻ H1, H2, H3, H4 để phân cấp nội dung rõ ràng.
- Thứ tự và phân cấp hợp lý:
- Thẻ H1 là tiêu đề chính và quan trọng nhất.
- Các thẻ H2, H3, H4 giúp phân chia nội dung thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
- Nội dung trong các thẻ heading phải rõ ràng và súc tích:
- Nội dung của thẻ heading cần phản ánh chính xác nội dung của phần đó.
- Nên tích hợp từ khóa liên quan đến nội dung để tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Thiếu thẻ H1 trên trang chủ: Với lỗi này, bạn cần thêm thẻ H1 vào phần logo hoặc tiêu đề chính của trang. Bạn có thể lấy nội dung thẻ H1 từ alt text của hình ảnh logo, đảm bảo tính thống nhất và chuẩn SEO.
- Sử dụng thẻ heading không đúng cách: Bạn nên kiểm tra lại cấu trúc thẻ heading, tránh sử dụng thẻ H2 hoặc H3 mà không có thẻ H1. Đồng thời, cần đảm bảo các thẻ heading được sử dụng để phân cấp nội dung hợp lý, không làm gián đoạn logic của bài viết.
Việc tuân thủ đúng các nguyên tắc này sẽ giúp tối ưu hóa onpage, từ đó cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Tối ưu nội dung
Tối ưu nội dung hay Content unique không chỉ đơn giản là nội dung không trùng lặp mà còn phải mang lại giá trị mới mẻ và độc đáo. Điều này có nghĩa là nội dung của bạn không chỉ viết lại những gì đã có, mà còn cần phải bổ sung thông tin, cái nhìn mới và chiều sâu vào chủ đề.
Bên cạnh đó, nội dung cần phải đáp ứng search intent của người dùng. Search intent là ý định của người tìm kiếm khi họ nhập từ khóa vào các công cụ tìm kiếm như Google. Hiểu rõ search intent giúp bạn tạo ra nội dung đúng với những gì người dùng đang tìm kiếm, từ đó cải thiện khả năng xếp hạng của trang và tăng lượng truy cập một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, Google đánh giá cao những nội dung chất lượng và chuyên sâu vì nó không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn thỏa mãn đúng search intent của người dùng. Điều này tạo cơ hội cho từ khóa của bạn đạt thứ hạng cao và tiếp cận chính xác đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả SEO onpage cho website.
7 tiêu chí đánh giá nội dung chất lượng:
- Expert Content: Nội dung phải được viết bởi chuyên gia, đảm bảo cung cấp đủ thông tin liên quan đến chủ đề, đáp ứng nhu cầu của người dùng. Độ dài bài viết nên phù hợp với yêu cầu tìm kiếm, có thể dài hoặc ngắn tùy vào truy vấn của người dùng.
- Structure Content: Cấu trúc nội dung cần rõ ràng, mạch lạc với các luận điểm và luận cứ đầy đủ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu.
- Reverse Engineer SERPs: Phân tích kết quả tìm kiếm trên Google để hiểu rõ cấu trúc, cách trình bày, hình ảnh, video và các yếu tố khác nhằm tối ưu nội dung phù hợp với các tiêu chí Google.
- Crucial Data: Cung cấp các thông tin chính xác và cần thiết cho chủ đề đang nói đến, từ đó tăng tính uy tín và giá trị cho bài viết.
- Search Journey: Tiếp nối hành trình người dùng trong quá trình tìm kiếm (mô hình AIDA). Nội dung phải dẫn dắt người đọc từ sự chú ý đến hành động hoặc sự chuyển đổi.
- User Intent: Xác định đúng 4 loại user intent chính:
- Know: Tìm kiếm thông tin (ví dụ: "Cách nấu món canh rau mồng tơi").
- Do: Tìm kiếm hướng dẫn hành động (ví dụ: "Cách tạo tài khoản Tiktok").
- Visit: Tìm kiếm để ghé thăm trang web hoặc địa điểm (ví dụ: "Khách sạn ở Hà Nội").
- Navigate: Người dùng đã biết rõ thương hiệu hoặc địa chỉ (ví dụ: "Nike website").
- Google Guideline: Nội dung phải cung cấp giá trị, đảm bảo là content unique và chính xác, trích xuất thông tin từ các nguồn uy tín. Đồng thời, phải tuân thủ các quy tắc về chính tả, ngữ pháp.
Ví dụ về Search Intent:
Khi tìm kiếm từ khóa “công thức làm bánh kem,” người dùng thường mong muốn tìm kiếm hướng dẫn chi tiết hoặc công thức. Vì vậy, để đáp ứng được search intent này, bạn cần cung cấp bài viết chi tiết, từng bước một về công thức làm bánh kem, bao gồm hình ảnh minh họa và mẹo để người dùng có thể dễ dàng thực hiện. Nội dung không chỉ cần đầy đủ mà còn phải có giá trị thực tế, với các từ khóa như "công thức bánh kem", "cách làm bánh kem", "mẹo làm bánh kem ngon", giúp tối ưu SEO onpage cho bài viết.
Chính vì vậy, một bài viết chuẩn SEO không phải là bài viết dài, nhiều chữ mà là bài viết được tối ưu để đáp ứng search intent của người dùng một cách hiệu quả và mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Keyword Density (Mật độ từ khóa)
Mật độ từ khóa (Keyword Density) là tỷ lệ phần trăm số lần xuất hiện của từ khóa trong một trang web hoặc phần nội dung so với tổng số từ. Khi các công cụ tìm kiếm quét nội dung trang, thay vì đọc tất cả các từ, chúng sẽ chú trọng vào các từ khóa nổi bật được lặp lại nhiều lần, giúp xác định chủ đề chính của trang.
Lưu ý khi tối ưu mật độ từ khóa:
- Sử dụng Long Tail Keywords: Tập trung vào từ khóa dài (long tail keywords) với lượng tìm kiếm ổn định giúp giảm thiểu cạnh tranh và tối ưu hóa SEO hiệu quả hơn.
- Tránh nhồi nhét từ khóa: Nhồi nhét từ khóa quá mức không chỉ gây khó chịu cho người đọc mà còn ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng và có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm.
- Mức độ liên quan của từ khóa: Bạn cần cung cấp nội dung thực sự giá trị và hữu ích cho người dùng, điều này quan trọng hơn rất nhiều so với việc chỉ tối ưu hóa theo thuật toán của công cụ tìm kiếm.
Tối ưu thẻ Alt ảnh
Thẻ ALT được sử dụng trong thẻ để cung cấp mô tả ngắn gọn về hình ảnh trên trang. Mô tả này sẽ được hiển thị thay cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được hoặc khi người dùng sử dụng trình đọc màn hình.

Cụ thể, thẻ ALT giúp:
- Tối ưu hóa SEO: Hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung của trang, từ đó giúp hình ảnh có cơ hội xuất hiện trong kết quả tìm kiếm và nâng cao xếp hạng.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Đặc biệt hữu ích cho người dùng khiếm thị và những người có kết nối internet chậm, giúp họ tiếp cận được thông tin từ website.
Cách kiểm tra và thêm thẻ ALT bằng SEOQuake:
Cài đặt tiện ích SEOQuake: Tải và cài đặt tiện ích SEOQuake trên trình duyệt của bạn.
- Truy cập trang web: Đầu tiên, bạn mở trang mà bạn muốn kiểm tra.
- Sử dụng SEOQuake: Tiện ích này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trang, bao gồm các thẻ ALT của hình ảnh. Bạn có thể dễ dàng nhận diện các hình ảnh có thẻ ALT và những hình ảnh chưa có.
- Thêm thẻ ALT: Điều quan trọng là nếu một hình ảnh chưa có thẻ ALT, bạn cần chỉnh sửa mã nguồn HTML của trang để thêm vào mô tả phù hợp. Lưu ý rằng việc chỉnh sửa mã nguồn yêu cầu kiến thức cơ bản về HTML.
Tối ưu thẻ Bold
Thẻ Bold có tác dụng làm nổi bật các nội dung quan trọng trong bài viết. Việc tối ưu hợp lý thẻ này sẽ giúp bot Google nhanh chóng nhận diện chủ đề chính của bài viết, rút ngắn thời gian thu thập và phân loại nội dung.
Tối ưu Internal link
Khi kiểm tra hệ thống liên kết nội bộ (Internal link) của một website. Mục tiêu chúng ta cần đảm bảo là:
- Cấu trúc liên kết rõ ràng: Các trang quan trọng trên website được liên kết với nhau một cách hợp lý, tạo thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ.
- Không có liên kết hỏng: Các liên kết đều dẫn đến đúng trang đích, không có trường hợp người dùng bị chuyển hướng đến trang 404 (trang không tồn tại).
Cách thức kiểm tra:
- Sử dụng công cụ Screaming Frog: Đây là một công cụ chuyên dụng để quét toàn bộ website và thu thập thông tin về các liên kết.
- Lọc các trang quan trọng: Bạn sẽ tập trung vào các trang sản phẩm, danh mục sản phẩm, bài viết, … để kiểm tra xem chúng có được liên kết từ các trang khác hay không.
- Tìm kiếm liên kết hỏng (404): Screaming Frog sẽ giúp bạn tìm ra những liên kết đang trỏ đến các trang không tồn tại.
- Xác định nguồn gốc của liên kết hỏng: Ngoài ra, chúng ta cần tìm hiểu xem những liên kết này xuất hiện ở đâu (menu, bài viết, …) để sửa chữa.
Lưu ý đặc biệt:
- Các danh mục sản phẩm/dịch vụ (DMBV/DMSP): Các danh mục lớn cần được liên kết đến từ các sản phẩm/dịch vụ thuộc danh mục đó.
- Vấn đề thường gặp với code: Đôi khi, lỗi code có thể gây ra tình trạng nhiều liên kết bị hỏng cùng một lúc. Chúng ta cần chuẩn bị sẵn các liên kết thay thế và anchor text mới để sửa chữa.
Tối ưu External Link
Kiểm tra external link (liên kết ngoài) là một bước quan trọng để đảm bảo rằng website của bạn không liên kết đến các trang web không uy tín, bị hack hoặc không còn hoạt động. Điều này không chỉ bảo vệ uy tín của website mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.

Yêu cầu cần đảm bảo khi kiểm tra external link:
- Không liên kết đến các trang có mã phản hồi 3xx, 4xx, 5xx: Các liên kết này có thể dẫn đến lỗi và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng cũng như SEO của trang.
- Không liên kết đến trang rác hoặc trang cá cược: Các trang không đáng tin cậy sẽ làm giảm giá trị SEO của bạn và có thể gây hại đến uy tín của website.
- Sử dụng thẻ rel="nofollow" cho tất cả liên kết ngoài: Ngoài ra, thẻ rel="nofollow" còn có khả năng giúp ngăn chặn việc chuyển giá trị SEO từ website của bạn sang các trang không đáng tin cậy.
Cách kiểm tra external link bằng công cụ Screaming Frog:
- Quét toàn bộ website: Công cụ Screaming Frog sẽ giúp bạn quét toàn bộ website và xác định tất cả các liên kết nội bộ và liên kết ngoài (external link).
- Lọc external link: Chỉ tập trung vào những liên kết dẫn đến các trang ngoài website của bạn, giúp đánh giá các liên kết này dễ dàng hơn.
- Đánh giá tình trạng của các liên kết ngoài: Screaming Frog sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mỗi liên kết ngoài, bao gồm:
- Liên kết có hoạt động không?
- Liên kết có bị lỗi không?
- Liên kết có sử dụng thẻ rel="nofollow" không?
Tối ưu hóa external link giúp cải thiện SEO offpage và bảo vệ website khỏi những rủi ro ảnh hưởng đến uy tín và xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.
Schema
Schema markup giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc dữ liệu trên website. Việc triển khai tạo schema cho website có thể giúp cải thiện khả năng hiển thị trên SERP (rich results), từ đó tăng CTR gián tiếp.
Mặc dù schema không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, nhưng việc triển khai đúng cách góp phần nâng cao hiệu quả SEO onpage tổng thể.
Để tạo schema cho website, bạn có thể sử dụng công cụ Schema Markup Generator tại Technical SEO, lựa chọn loại schema phù hợp, điền đầy đủ thông tin và chèn mã JSON-LD vào phần code của website. Dưới đây là các loại schema được khuyến nghị cho từng loại trang phổ biến trên website.
Các loại Schema cần thiết:
Toàn trang:
- Searchbox: Đảm bảo trang có hộp tìm kiếm.
- Organization: Dành cho thông tin doanh nghiệp.
- Local Business: Nếu có địa chỉ kinh doanh cụ thể. Nếu không, chỉ cần sử dụng schema Organization.
Danh mục sản phẩm/Bài viết:
- BreadcrumbList: Thêm schema này vào các trang danh mục sản phẩm và danh mục bài viết để cải thiện điều hướng và SEO.
Trang sản phẩm/Dịch vụ:
- Cần có schema Product hoặc Service và BreadcrumbList để giúp Google hiểu rõ hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp.
Bài viết chi tiết:
- Thêm schema Article, BlogPosting, hoặc NewsArticle (ba loại này có chức năng giống nhau, bạn có thể chọn loại phù hợp) và BreadcrumbList.
Trang FAQ:
- Đối với trang chứa các câu hỏi FAQ (ví dụ: domain.com/faq hoặc các bài viết blog có câu hỏi), thêm schema FAQ để hiển thị trực tiếp trên kết quả tìm kiếm dưới dạng "People Also Ask".
Job Posting (Trang tuyển dụng):
- Cần thêm schema JobPosting cho các trang tuyển dụng, giúp Google hiểu rõ hơn về thông tin việc làm.
Video (Trang tổng hợp video):
- Thêm schema Video cho các trang chứa video hoặc stream như FPT Play, VTV Cab On, ...
Trang chuyên gia (KOL Profile):
- Cần sử dụng schema Person để tạo hồ sơ cho các chuyên gia hoặc KOL.
How To/Recipe (Trang hướng dẫn/công thức):
- Thêm schema HowTo hoặc Recipe cho các bài viết hướng dẫn hoặc công thức.
Cách kiểm tra và cài đặt schema:
Để kiểm tra và cài đặt schema, bạn làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập Rich Results Test và nhập URL của website để quét và kiểm tra schema hiện có. Sau đó, kiểm tra xem có đủ thông tin chưa và xem có lỗi nào không.
- Bước 2: Nếu chưa có schema, bạn có thể tạo schema mới theo hướng dẫn trên.
- Bước 3: Nếu schema đã đầy đủ và chính xác, bạn không cần chỉnh sửa thêm gì.
- Bước 4: Tuy nhiên, nếu schema có lỗi, bạn cần sửa thông tin và cập nhật mã JSON đúng hoặc yêu cầu đội ngũ phát triển kiểm tra và thay thế.
Một số công cụ hỗ trợ:
- Schema Markup Generator
- Google Search Console
Lưu ý khi làm việc với schema:
- Đội ngũ kỹ thuật: Đội ngũ phát triển có thể không quen với cách cài đặt schema, vì vậy bạn cần chuẩn bị schema và gửi cho họ để tích hợp vào mã nguồn.
- WordPress & WooCommerce: Nếu website của bạn sử dụng WordPress với WooCommerce, schema Product có thể đã được tích hợp sẵn. Tuy nhiên, bạn vẫn cần thêm schema breadcrumb hoặc FAQ nếu cần.
- FAQ Schema: Schema này thường được thêm thủ công vào trang FAQ, không cần thiết phải cài đặt trên toàn bộ website.
- Cập nhật schema: Ngoài ra, nếu bạn cần cập nhật schema, bạn chỉ cần gửi mã JSON đúng cho đội ngũ phát triển và yêu cầu họ đặt vào phần head của trang là xong.
Có thể thấy rằng, sử dụng schema markup đúng cách là một phần quan trọng trong tối ưu hóa onpage. Nó giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và khả năng xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm, đồng thời nâng cao khả năng hiển thị của các trang trên SERP.
Tối ưu kỹ thuật - Technical Website
Để đảm bảo website hoạt động mượt mà và đạt hiệu quả cao, việc tối ưu các yếu tố kỹ thuật trong SEO Onpage là vô cùng cần thiết trong onpage SEO, cụ thể là:

Tốc độ tải trang
Cache
Một trong những yếu tố quan trọng để tăng tốc độ tải trang là sử dụng tính năng cache. Tính năng này giúp giảm thời gian tải của website bằng cách lưu trữ bản sao của trang web trên máy chủ, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng tính năng cache hoạt động hiệu quả và không gây ra sự cố.
Yêu cầu cần đảm bảo:
- Tính năng cache hoạt động hiệu quả: Yếu tố đầu tiên cần đảm bảo là Website cần có hệ thống tự động tạo bản sao (cache) của trang web và lưu trữ trên máy chủ. Khi người dùng truy cập lần đầu, bản sao này sẽ được tải thay vì tải lại toàn bộ trang từ đầu, giúp giảm thời gian hiển thị.
- Tự động xóa cache sau khi cập nhật: Sau mỗi lần cập nhật nội dung trên website, cache cũ cần được tự động xóa để đảm bảo người dùng luôn nhận được nội dung mới nhất.
- Chức năng xóa cache thủ công: Cần có công cụ cho phép quản trị viên xóa cache của một URL cụ thể khi cần thiết, giúp đảm bảo rằng thông tin được làm mới ngay lập tức.
- Tự động xóa cache theo thời gian: Cache nên được xóa tự động sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, 1 ngày) để đảm bảo tính cập nhật của nội dung trên website.
- Không làm ảnh hưởng đến CSS: Đồng thời, quá trình sử dụng cache không được làm gián đoạn việc hiển thị của website, đặc biệt là không gây lỗi trong việc tải các file CSS, ảnh hưởng đến giao diện người dùng.
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra tốc độ tải trang: Đầu tiên, bạn truy cập vào một trang của website nhiều lần liên tiếp. Nếu lần truy cập thứ hai trở đi nhanh hơn đáng kể, có thể website đang sử dụng cache để tối ưu hóa tốc độ tải.
- Kiểm tra nội dung sau khi cập nhật: Sau khi thay đổi nội dung trên website, thử truy cập lại trang đó để kiểm tra xem nội dung mới đã được cập nhật chưa. Nếu vẫn thấy nội dung cũ, có thể cache chưa được xóa đúng cách.
Một số vấn đề thường gặp khi sử dụng cache:
- Lỗi CSS: Do cách hoạt động của cache, đôi khi có thể xảy ra sự xung đột giữa các file CSS, dẫn đến việc trang web hiển thị sai hoặc không đúng như thiết kế ban đầu.
- Nội dung không được cập nhật: Nếu quá trình xóa cache không được thực hiện đúng cách, người dùng có thể tiếp tục thấy nội dung cũ thay vì nội dung mới sau khi cập nhật.
Giải pháp khắc phục:
- Trước hết bạn nên kiểm tra và điều chỉnh cấu hình của plugin cache (nếu có) để đảm bảo tính năng hoạt động đúng cách.
- Nếu sử dụng dịch vụ hosting, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ về việc cấu hình và tối ưu hóa tính năng cache cho website.
Pagespeed
Để tối ưu hóa hiệu suất website, việc kiểm tra tốc độ tải trang là vô cùng quan trọng. Sử dụng công cụ PageSpeed Insights sẽ giúp bạn đánh giá điểm số hiệu suất của website trên cả máy tính (desktop) và điện thoại di động (mobile). Mục tiêu là đạt ít nhất 60 điểm trên thang điểm 100 cho cả hai thiết bị.
Cách thực hiện:
- Sử dụng PageSpeed Insights: Đây là công cụ miễn phí của Google dùng để đo lường tốc độ và hiệu suất của website.

- Nhập URL website: Dán địa chỉ URL của website vào ô tìm kiếm của công cụ PageSpeed Insights.
- Kiểm tra kết quả: Công cụ sẽ phân tích trang web và cung cấp điểm số hiệu suất cho cả phiên bản desktop và mobile.
- So sánh với tiêu chí: So sánh điểm số của website với mục tiêu đạt ít nhất 60/100 cho cả hai thiết bị. Nếu chưa đạt, công cụ sẽ đưa ra các gợi ý cải thiện hiệu suất.
Giải pháp khắc phục khi giao tiếp với lập trình viên:
Một vấn đề thường gặp là khi làm việc, các lập trình viên có thể chưa hiểu cách tối ưu hóa website để cải thiện tốc độ.
Giải pháp:
- Đầu tiên, bạn cần hướng dẫn cụ thể cũng như chỉ ra các gợi ý cải thiện mà PageSpeed Insights cung cấp.
- Tiếp theo đó, dùng ngôn ngữ dễ hiểu để giải thích các khái niệm như giảm dung lượng file, lazy load, v.v.
- Ngoài ra, bạn cũng nên cung cấp các ví dụ thực tế về cách tối ưu hóa mã nguồn, giúp lập trình viên dễ dàng hiểu và thực hiện.
Core Web Vitals
Core Web Vitals là bộ chỉ số quan trọng để đánh giá trải nghiệm người dùng khi truy cập một trang web. Đây là các yếu tố mà Google sử dụng để xếp hạng website trên kết quả tìm kiếm.
Các chỉ số cần đạt được:
- FCP (First Contentful Paint): Thời gian để nội dung đầu tiên (hình ảnh, văn bản, ...) xuất hiện trên màn hình.
- LCP (Largest Contentful Paint): Thời gian để phần tử nội dung lớn nhất trên trang hiển thị hoàn toàn.
- TBT (Total Blocking Time): Tổng thời gian mà trình duyệt không thể thực hiện các tương tác của người dùng.
- CLS (Cumulative Layout Shift): Tổng số điểm layout shift, đo lường sự thay đổi không mong muốn trong bố cục trang.
Ý nghĩa của các chỉ số:
- FCP và LCP: Càng thấp càng tốt, vì điều này cho thấy trang tải nhanh và người dùng có thể xem nội dung sớm.
- TBT: Càng thấp càng tốt, cho thấy trang phản hồi nhanh với các tương tác của người dùng.
- CLS: Càng thấp càng tốt, đảm bảo rằng bố cục trang không bị thay đổi đột ngột khi tải.
Cách kiểm tra:
Bạn cần kiểm tra các chỉ số FCP, LCP, TBT và CLS trên từng trang của website để xem chúng có đạt được các giá trị chuẩn đã đề ra hay không. Các công cụ như Lighthouse hoặc PageSpeed Insights sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng.
Ví dụ: Nếu chỉ số FCP của một trang là 2500ms (2.5 giây), trang đó đã đáp ứng yêu cầu FCP <= 2720ms, cho thấy hiệu suất trang khá ổn.
Cấu trúc URL
Việc xây dựng một cấu trúc URL rõ ràng và dễ hiểu không chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng, mà còn hỗ trợ Google thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác.
Dưới đây là cách tổ chức URL hợp lý cho các loại trang phổ biến:
- Trang chủ: domain.com
- Danh mục sản phẩm/dịch vụ lớn: domain.com/danh-muc-sp-lon/
- Danh mục sản phẩm/dịch vụ nhỏ: domain.com/danh-muc-sp-lon/danh-muc-sp-nho/
- Trang sản phẩm/dịch vụ: domain.com/danh-muc-sp-lon/danh-muc-sp-nho/ten-san-pham (Lựa chọn tối ưu) hoặc domain.com/danh-muc-sp-nho/ten-san-pham (ưu tiên nếu có nhiều phân tầng URL); tránh sử dụng domain.com/ten-san-pham.
- Danh mục tin tức lớn: domain.com/danh-muc-lon/
- Danh mục tin tức nhỏ: domain.com/danh-muc-lon/danh-muc-nho/
- Bài viết: domain.com/danh-muc-lon/danh-muc-nho/bai-viet.html (Lựa chọn tốt nhất) hoặc domain.com/danh-muc-nho/bai-viet.html (Nếu có quá nhiều phân tầng); tránh sử dụng domain.com/bai-viet.html (Có thể có đuôi .html hoặc không).
- Page tĩnh: domain.com/page-tinh.html (Có thể có đuôi .html hoặc không).
Trang 404 cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Giao diện đẹp mắt.
- Cung cấp nút quay lại trang chủ và thanh tìm kiếm.
- Đưa ra gợi ý về nội dung liên quan.
- Mã phản hồi phải là 404.
- URL của trang 404 giữ nguyên.
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra cấu trúc URL: Đầu tiên, bạn cần đảm bảo rằng cấu trúc URL của website đã đúng và hợp lý. Nếu không, cần báo lại cho đội ngũ phát triển để sửa đổi. Khi thay đổi cấu trúc URL, phải sử dụng lệnh 301 chuyển hướng sang URL mới để duy trì thứ hạng và tránh lỗi 404, sau đó gửi lại sitemap.
- Kiểm tra trang 404: Truy cập vào một URL bất kỳ đã bị xóa hoặc không đúng để kiểm tra trang 404. Nếu trang không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về giao diện và chức năng thì cần thiết kế lại trang 404.
Lưu ý khi làm việc với đội ngũ lập trình:
- Khi làm việc với lập trình viên, hãy đưa ra cấu trúc URL cụ thể cho website thay vì sử dụng các ví dụ chung. Điều này giúp tránh hiểu nhầm và triển khai đúng cách.
- Nếu thay đổi cấu trúc URL mà không thực hiện chuyển hướng 301, bạn cần thông báo cho lập trình viên về việc này và đảm bảo tất cả các URL cũ được chuyển hướng chính xác, tránh mất thứ hạng.
Sitemap.xml
Sitemap.xml là một tệp chứa danh sách đầy đủ các URL của website mà bạn muốn Google lập chỉ mục. Google ưu tiên các URL có trong sitemap, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng phát hiện và lập chỉ mục trang web của bạn.

Ngoài sitemap.xml, cũng có sitemap dành cho người dùng, là một trang duy nhất giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và điều hướng nội dung trên website. Để đảm bảo sitemap.xml hoạt động hiệu quả, bạn cần tuân thủ các yêu cầu sau:
- Đúng định dạng: Tuân thủ định dạng chuẩn của Google.
- Đầy đủ các URL: Bao gồm tất cả các trang bạn muốn Google index.
- Cập nhật theo thời gian thực: Sitemap phải được cập nhật ngay khi có thay đổi mới trên website.
- Không có URL trùng lặp: Mỗi URL trong sitemap phải là duy nhất, tránh lặp lại.
Sau khi hoàn thành sitemap.xml, hãy gửi URL sitemap lên Google Search Console và Bing Webmaster Tools (nếu cần). Tuy nhiên, cần đảm bảo bạn gửi đầy đủ các sitemap, bao gồm sitemap tổng và các sitemap con nếu có.
Đối với sitemap người dùng, bạn cần tạo một trang sitemap riêng biệt như: https://example.vn/site-map.
Cách kiểm tra sitemap:
- Với các nền tảng như Wix, Shopify, WordPress: Những nền tảng này thường tự động tạo sitemap, do đó bạn chỉ cần kiểm tra xem nó có đúng và đầy đủ không.
- Với các website code tay: Nếu không có tệp sitemap.xml, bạn cần cung cấp cho lập trình viên cấu trúc sitemap chuẩn của Google và yêu cầu tạo tệp sitemap theo cấu trúc đó.
Lưu ý khi làm việc với lập trình viên:
- Sitemap quá nặng: Một số website có sitemap rất nặng, chứa quá nhiều URL. Trong trường hợp này, cần chia sitemap thành các tệp con theo các nhóm như (Trang chủ, Page, Post type, Category), mỗi sitemap nên chứa khoảng 1.000 đến 5.000 URL.
- Cập nhật sitemap tự động: Một số website không tự động cập nhật sitemap khi có bài viết mới. Bạn cần yêu cầu lập trình viên thiết lập hệ thống để cập nhật sitemap theo thời gian thực hoặc bỏ cache sitemap sau mỗi lần thay đổi.
- URL trùng lặp trong sitemap: Nếu gặp phải vấn đề URL trùng lặp, cần yêu cầu lập trình viên loại bỏ các URL trùng lặp, chỉ giữ lại các URL duy nhất để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất SEO.
Tệp robots.txt
Tệp robots.txt được xem là công cụ quan trọng giúp điều hướng và hướng dẫn các bot của công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu từ các phần cụ thể trên website của bạn. Ngoài ra, tệp này cũng cho phép bạn chặn bot thu thập dữ liệu từ các phần không mong muốn.
Tệp robots.txt chuẩn của Google thường có cấu trúc như sau:
User-agent: Googlebot
Disallow: /nogooglebot/
User-agent: *
Allow: /
Sitemap: https://www.example.com/sitemap.xml
Lưu ý: Liên kết đến sitemap.xml là bắt buộc, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tiếp cận và lập chỉ mục các trang của website.
Cách kiểm tra tệp robots.txt:
- Với các nền tảng như Wix, Shopify, WordPress: Các nền tảng này thường tự động tạo tệp robots.txt. Bạn chỉ cần kiểm tra xem nó có đúng và đầy đủ hay không.
- Với các website tự phát triển (code tay): Nếu không có tệp robots.txt, bạn cần cung cấp cho lập trình viên cấu trúc chuẩn của robots.txt của Google và yêu cầu họ tạo tệp theo cấu trúc đó.
Lưu ý khi trao đổi với lập trình viên:
- Chặn URL cụ thể: Cung cấp cho lập trình viên danh sách các URL cần chặn hoặc các trang nháp không muốn Google lập chỉ mục. Yêu cầu họ đưa các URL này vào tệp robots.txt để chặn.
- Cấu trúc đúng chuẩn: Đảm bảo rằng tệp robots.txt tuân thủ đúng định dạng chuẩn của Google, bao gồm các chỉ thị như User-agent, Disallow, Allow và Sitemap.
Tối ưu tệp robots.txt sẽ giúp bạn kiểm soát việc thu thập dữ liệu của bot, từ đó cải thiện SEO onpage và tối ưu hóa hiệu quả công cụ tìm kiếm.
Tối ưu trải nghiệm người dùng trên trang (UX Onpage)
Một website thành công không chỉ cần tối ưu hóa về mặt kỹ thuật mà còn phải mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng trong tối ưu trải nghiệm người dùng trên trang (UX Onpage) mà bạn cần phải tối ưu.

Responsive và tương thích trên nhiều trình duyệt
Responsive là khả năng của website tự động điều chỉnh giao diện để phù hợp với kích thước màn hình của các thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
Bên cạnh đó, tương thích đa trình duyệt đề cập đến khả năng website hiển thị đúng và nhất quán trên các trình duyệt khác nhau như Chrome, Firefox, Safari, Edge, …
Việc đảm bảo website responsive và tương thích đa trình duyệt rất quan trọng vì:
- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Khi người dùng truy cập từ các thiết bị khác nhau, họ sẽ thấy giao diện website rõ ràng, dễ sử dụng mà không gặp phải lỗi hiển thị.
- Tăng khả năng tiếp cận: Website sẽ dễ dàng tiếp cận người dùng trên nhiều nền tảng khác nhau, giúp thu hút được lượng người truy cập đa dạng.
- Cải thiện SEO: Các công cụ tìm kiếm ưu tiên những website có giao diện thân thiện với người dùng và tối ưu hóa cho thiết bị di động, qua đó nâng cao thứ hạng tìm kiếm.
Để kiểm tra tính responsive, bạn có thể truy cập website trên các thiết bị khác nhau như điện thoại, máy tính bảng và máy tính để bàn. Ngoài ra, trong trình duyệt, bạn cũng có thể bật chế độ Inspect để giả lập các kích thước màn hình khác nhau và xem website hiển thị như thế nào.
Các tiêu chí cần kiểm tra bao gồm:
- Website hoạt động ổn định: Các phần tử trên trang phải được hiển thị chính xác, không bị chồng chéo lên nhau.
- Không bị vỡ layout: Giao diện không bị méo mó, biến dạng khi thay đổi kích thước màn hình.
Để kiểm tra tính tương thích trình duyệt, bạn chỉ cần mở website trên các trình duyệt phổ biến và tự đánh giá việc hiển thị trên từng nền tảng.
Đảm bảo rằng website của bạn responsive và tương thích đa trình duyệt sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và góp phần quan trọng trong việc tối ưu SEO onpage.
Cài đặt đo lường hiệu quả SEO
Để tối ưu hóa việc đo lường và quản lý hiệu suất website, bạn cần cài đặt ba công cụ quan trọng dưới đây.

Google Tag Manager
Google Tag Manager (GTM) giúp bạn quản lý và triển khai các thẻ theo dõi như Google Analytics, Facebook Pixel và các thẻ khác mà không cần thay đổi mã nguồn website. Sử dụng Tag Assistant để xác minh xem các thẻ GTM đã được cài đặt chính xác và đang hoạt động như mong đợi hay chưa.
Google Analytics 4
Google Analytics 4 (GA4) là công cụ mạnh mẽ giúp bạn theo dõi lưu lượng truy cập và hành vi người dùng trên website. GA4 cung cấp các báo cáo chi tiết về đối tượng khách hàng, hành vi và tương tác, giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng của mình. Bên cạnh đó, Seoquake là một tiện ích mở rộng cho trình duyệt, cung cấp các công cụ kiểm tra SEO hữu ích và cũng hỗ trợ xác nhận việc cài đặt GA4.
Google Search Console
Google Search Console (GSC) giúp bạn theo dõi hiệu suất website trên Google Tìm kiếm, phát hiện các lỗi kỹ thuật và tối ưu hóa thứ hạng trang. Để đảm bảo website được lập chỉ mục chính xác, bạn nên kiểm tra phần "Lập chỉ mục" trong Google Search Console, nơi sẽ báo cáo các lỗi liên quan đến việc thu thập và lập chỉ mục nội dung website.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Lỗi 404, 403, 401: Google không thể truy cập các trang này. Kiểm tra lại các liên kết, quyền truy cập và cấu hình máy chủ.
- Lỗi 5xx: Lỗi máy chủ, cần liên hệ với nhà cung cấp hosting để khắc phục sự cố.
- Lỗi chuyển hướng: Kiểm tra lại các quy tắc chuyển hướng để đảm bảo chúng hoạt động đúng.
- Lỗi 404 mềm: Các trang trả về mã 200 nhưng không có nội dung hữu ích. Cần sửa hoặc xóa các trang này.
- Lỗi 'noindex': Nếu bạn không muốn Google lập chỉ mục một trang, hãy sử dụng thẻ meta noindex, nhưng phải đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Bị chặn bởi robots.txt: Kiểm tra lại tệp robots.txt để đảm bảo không chặn các trang quan trọng mà bạn muốn Google lập chỉ mục.
- Thẻ canonical: Đảm bảo mỗi trang chỉ có một thẻ canonical để tránh các vấn đề về nội dung trùng lặp.
- Trang trùng lặp: Sử dụng công cụ để phát hiện và hợp nhất các trang có nội dung trùng lặp.
Cách khắc phục:
- Sửa lỗi code: Nếu vấn đề do lỗi trong mã nguồn, bạn cần sửa lại để khắc phục.
- Cập nhật sitemap: Đảm bảo sitemap của bạn luôn được cập nhật để Google hiểu đúng cấu trúc website.
- Sử dụng thẻ canonical: Chỉ định trang chính thức cho các trang có nội dung trùng lặp bằng thẻ canonical.
- Kiểm tra tệp robots.txt: Đảm bảo tệp robots.txt không chặn các trang quan trọng mà bạn muốn Google lập chỉ mục.
Một số tiêu chuẩn tối ưu SEO Onpage nâng cao 2025
Dưới đây là 7 tiêu chuẩn SEO Onpage nâng cao giúp bạn tối ưu hóa website, tăng lợi thế cạnh tranh và vượt trội so với đối thủ trên thị trường.

Featured Snippets
Featured Snippets là đoạn thông tin xuất hiện trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm, cung cấp câu trả lời ngắn gọn và chính xác cho các truy vấn người dùng. Nó có thể bao gồm văn bản trích từ bài viết, tiêu đề, hình ảnh/video và URL dẫn về bài viết của bạn.
Featured Snippets có khả năng thu hút sự chú ý ngay từ trang tìm kiếm, mang lại cơ hội để website của bạn được người dùng chú ý và truy cập. Để đạt được vị trí Featured Snippet, có hai yếu tố quan trọng cần lưu ý:
- Website uy tín trong lĩnh vực từ khóa: Độ tin cậy của website đối với một từ khóa cụ thể có mối quan hệ mật thiết với thứ hạng và khả năng xuất hiện trong Featured Snippets. Tỉ lệ xuất hiện Featured Snippets thường tăng theo độ uy tín của website trong mắt Google.
- Độ chính xác của thông tin: Thông tin trên website cần phải chính xác và đáng tin cậy. Google đánh giá độ chính xác bằng cách so sánh nội dung với các nguồn dữ liệu lớn trên thế giới. Nếu nội dung của bạn tương đồng hoặc phù hợp với các dữ liệu từ những trang tin tức lớn, Google sẽ nhận diện nó là thông tin đáng tin cậy và có thể hiển thị trong Featured Snippet.
Bên cạnh đó, để Google nhận diện nội dung của bạn là thông tin mà người dùng đang tìm kiếm, Readability (Khả năng đọc hiểu) là yếu tố quan trọng.
Dưới đây là cách tối ưu Readability để nâng cao cơ hội xuất hiện trong Featured Snippets:
- Tối ưu Readability với Yoast SEO: Cài đặt và sử dụng Yoast SEO để tối ưu hóa khả năng đọc hiểu của bài viết. Bật tính năng Readability trong Yoast và thực hiện theo hướng dẫn để đạt mức tối thiểu (màu cam) thay vì yêu cầu mức tốt nhất (màu xanh lá). Điều này giúp cải thiện sự dễ đọc của bài viết mà không cần phải đạt mức xuất sắc ngay lập tức.
- Sử dụng các yếu tố định dạng để tăng cường trải nghiệm người dùng: Sử dụng các yếu tố như Blockquotes, Tables, Bullet Points giúp bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Chèn thêm video, hình ảnh sinh động để nâng cao tính tương tác với người dùng, qua đó giảm tỷ lệ thoát trang và giữ người dùng lâu hơn trên website.
- Tiêu chuẩn chèn video: Đảm bảo video minh họa được tích hợp ở các URL SEO chủ đạo: Chiều rộng video nên là 600 pixel, video và hình ảnh cần được căn giữa để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
Blockquote
Thẻ Blockquote dùng để trích dẫn nội dung từ một nguồn khác vào bài viết của bạn. Đây là cách hiệu quả để dẫn dắt các câu nói nổi tiếng, trích dẫn sự kiện quan trọng hay nhấn mạnh các thông tin, sự thật hoặc luận điểm trong bài viết.
Khi sử dụng thẻ Blockquote, phần nội dung trích dẫn sẽ tự động thụt lề, tách biệt với phần còn lại của văn bản, giúp người đọc dễ dàng nhận diện.
Lợi ích của Blockquote đối với SEO Onpage:
- Tôn trọng bản quyền: Blockquote thể hiện sự trích dẫn hợp lệ, giúp bạn tôn trọng bản quyền của các nguồn thông tin bên ngoài.
- Hỗ trợ nâng cao thứ hạng SEO: Sử dụng thẻ Blockquote đúng cách sẽ giúp cải thiện Onpage SEO và tăng khả năng xếp hạng trên Google vì nó cung cấp giá trị tham khảo cho bài viết của bạn và hỗ trợ Google hiểu rõ hơn về nội dung.
Tối ưu tiêu đề nâng cao
Để đạt được hiệu quả tối ưu hóa SEO Onpage qua tiêu đề, bên cạnh việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản, bạn cần áp dụng một số kỹ thuật nâng cao để tối ưu title một cách hiệu quả.
Tiêu chuẩn về tiêu đề:
- Tiêu đề nên dài khoảng 30 ký tự tối thiểu và không quá 63 ký tự (tương đương khoảng 200 pixel chữ thường).
- Với chữ hoa, chiều dài tiêu đề nên dao động từ 200 pixel đến 550 pixel.
Các tiêu chí tối ưu title nâng cao:
- Đặt từ khóa chính ở đầu tiêu đề: Đảm bảo từ khóa chính xuất hiện ngay đầu tiêu đề để tối ưu hóa khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm và giúp người dùng dễ dàng nhận diện nội dung bài viết.
- Tối ưu bao hàm các ý chính trong bài viết: Tiêu đề cần phản ánh chính xác nội dung bài viết và bao quát các ý chính mà người dùng đang tìm kiếm, giúp tăng khả năng người dùng nhấp vào bài viết từ kết quả tìm kiếm.
- Chèn từ khóa biến thể vào tiêu đề: Bổ sung các từ khóa biến thể liên quan để mở rộng phạm vi tìm kiếm, cải thiện khả năng xuất hiện trong các truy vấn tìm kiếm khác nhau.
- Đảm bảo ngữ cảnh của "thực thể" chính liên quan đến theme website: Tiêu đề cần có sự liên kết chặt chẽ với chủ đề chính của website để đảm bảo tính nhất quán và dễ hiểu cho người dùng cũng như công cụ tìm kiếm.
Content Gap
Content Gap là quá trình phân tích và so sánh nội dung của bạn với đối thủ, nhằm xác định những điểm thiếu sót hoặc lỗ hổng trong chiến lược content của mình so với họ. Bằng cách này, bạn có thể cải thiện nội dung của mình, từ đó tăng cường lợi thế cạnh tranh và thu hút nhiều người dùng hơn.
Lợi ích của việc triển khai Content Gap:
- Khắc phục các lỗi nội dung: Giúp bạn phát hiện những thiếu sót trong nội dung và cải thiện chất lượng content một cách hiệu quả.
- Tìm kiếm các chủ đề tiềm năng: Giúp bạn phát hiện các chủ đề mới và hấp dẫn người dùng hơn.
- Nâng cao quá trình nghiên cứu từ khóa: Tăng cường hiệu quả và độ chính xác trong nghiên cứu từ khóa.
Cách triển khai Content Gap trên Ahrefs:
Bước 1: Tìm đối thủ cạnh tranh
Truy cập Competing domains trong Ahrefs để tìm các website có lượng traffic cao mà bạn chưa có. Trong bảng kết quả, bạn sẽ thấy danh sách các đối thủ cạnh tranh với website của mình. Mỗi thanh màu sẽ mang ý nghĩa như sau:
- Blue: Từ khóa mà website của bạn đang xếp hạng top nhưng đối thủ không có.
- Green: Số lượng từ khóa trùng với đối thủ.
- Yellow: Số lượng từ khóa mà đối thủ đang SEO nhưng bạn chưa có.
Bước 2: Chọn Content Gap và thêm domain cần so sánh
Vào phần Content Gap, thêm các domain bạn muốn so sánh với website của mình.
Bước 3: Hiển thị từ khóa
Sau khi nhập các domain cần so sánh, chọn Show keyword để hiển thị bảng báo cáo chi tiết. Từ đây, bạn có thể tham khảo các từ khóa mới và các chủ đề còn thiếu để tối ưu hóa website của mình.
Schema Markup
Schema Markup là đoạn mã HTML hoặc JavaScript được sử dụng để đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu và đọc nội dung của website một cách dễ dàng hơn.
Việc sử dụng Schema Markup không chỉ giúp cải thiện khả năng hiển thị của website mà còn tạo ra các nội dung tương tác phong phú, đa dạng. Dữ liệu có cấu trúc giúp cung cấp thông tin trực quan, từ đó làm tăng tỷ lệ nhấp chuột và cải thiện trải nghiệm người dùng.
E-E-A-T
E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) là tiêu chí mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của các trang web. E-E-A-T bổ sung một yếu tố mới, Experience (trải nghiệm) vào bộ tiêu chí đánh giá chỉ có 3 yếu tố là E-A-T trước đây.
Experience là yếu tố mới trong E-E-A-T, làm nổi bật nội dung được tạo ra bởi những người có kinh nghiệm thực tế hoặc chuyên môn trong lĩnh vực liên quan. Ví dụ, khi đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ, người tạo nội dung phải có kinh nghiệm trực tiếp với sản phẩm/dịch vụ đó.
Thêm yếu tố trải nghiệm vào quá trình đánh giá nội dung cho thấy Google đánh giá cao những nội dung có sự tham gia trực tiếp và trải nghiệm thực tế của người chia sẻ, giúp nâng cao chất lượng và độ tin cậy của trang web.

Các công cụ hỗ trợ SEO hiệu quả
Các công cụ kiểm tra SEO Onpage là những công cụ hỗ trợ việc đánh giá và tối ưu các yếu tố SEO trên website. Tùy thuộc vào mục tiêu và ngân sách, mỗi công cụ sẽ mang lại hiệu quả khác nhau. Những công cụ này rất hữu ích trong việc kiểm tra, tối ưu onpage trong suốt quá trình triển khai và sau khi đã thực hiện các thay đổi. Dưới đây là 5 công cụ kiểm tra Onpage website hiệu quả, được xếp theo chi phí và tính năng mang lại.
SEOQuake
SEOQuake là công cụ miễn phí giúp phân tích và đánh giá xem các yếu tố trên website có đáp ứng được yêu cầu của công cụ tìm kiếm hay không.

SEOQuake hỗ trợ kiểm tra các yếu tố quan trọng như: URL, Title, Meta Description, Meta Keywords, Headings, Hình ảnh, Favicon, Sitemap, ...
Một trong những tính năng mạnh mẽ của SEOQuake là khả năng kiểm tra Keyword Density rất hiệu quả, giúp bạn tối ưu hóa Onpage cho website. Đây là công cụ mà HostingViet thường xuyên sử dụng và khuyên dùng cho việc tối ưu Onpage website.
Việc sử dụng SEOQuake để kiểm tra và tối ưu SEO Onpage không chỉ giúp bạn cải thiện thứ hạng mà còn giúp website đạt hiệu quả tối ưu trong các chiến lược SEO onpage dài hạn.
Web Developer
HostingViet thường sử dụng Web Developer để kiểm tra các yếu tố trong danh sách kiểm tra thẻ heading trên trang web. Việc kiểm tra các thẻ heading với công cụ này rất đơn giản:
- Nhấp vào biểu tượng Web Developer trên thanh tiện ích mở rộng.
- Chọn mục Information và nhấn View Document Outline.
Ngoài khả năng kiểm tra thẻ heading, Web Developer còn hỗ trợ kiểm tra các yếu tố quan trọng khác như thẻ alt cho ảnh, cấu trúc outline headings, CSS và nhiều yếu tố khác để tối ưu hóa onpage.

PageSpeed Insights
PageSpeed Insights là công cụ miễn phí của Google, được thiết kế để phân tích tốc độ tải trang web trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn.

Mô tả chi tiết và cách PageSpeed Insights hỗ trợ SEO Onpage:
Phân tích hiệu suất:
PageSpeed Insights sử dụng dữ liệu từ Chrome User Experience Report (CrUX) và Lighthouse để đánh giá hiệu suất của trang web.
Các chỉ số hiệu suất chính:
- First Contentful Paint (FCP): Thời gian hiển thị nội dung đầu tiên.
- Speed Index (SI): Thời gian tải trang.
- Largest Contentful Paint (LCP): Thời gian tải phần tử nội dung lớn nhất.
- Time to Interactive (TTI): Thời gian trang web có thể tương tác được.
- Total Blocking Time (TBT): Tổng thời gian mà trình duyệt bị chặn không thể thực hiện các tương tác.
- Cumulative Layout Shift (CLS): Đo lường sự thay đổi layout không mong muốn.
Đề xuất cải thiện:
Các đề xuất được chia thành các nhóm như:
- Opportunities (Cơ hội): Các khuyến nghị để cải thiện tốc độ tải trang.
- Diagnostics (Chẩn đoán): Những vấn đề có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của website.
- Passed audits (Kiểm tra đã vượt qua): Các yếu tố đã được tối ưu và đạt yêu cầu.
Screaming Frog
Screaming Frog là công cụ kiểm tra SEO Onpage mạnh mẽ giúp bạn thu thập dữ liệu và phân tích toàn bộ website. Công cụ này cung cấp những thông tin chi tiết và hữu ích về Onpage website, bao gồm:
- Phát hiện lỗi SEO: Screaming Frog giúp bạn tìm các lỗi SEO thường gặp như lỗi 404, redirect chains, duplicate content, và thiếu meta descriptions, từ đó hỗ trợ việc tối ưu hóa website.
- Phân tích cấu trúc website: Công cụ này giúp bạn kiểm tra cấu trúc website, phát hiện các vấn đề liên quan đến điều hướng và internal links, cải thiện khả năng tiếp cận và chỉ mục của các trang trên website.
- Phân tích nội dung: Screaming Frog giúp bạn phân tích nội dung trang web, xác định các cơ hội tối ưu hóa từ khóa và cải thiện chất lượng nội dung.
- Kiểm tra hình ảnh: Công cụ này đánh giá kích thước và thuộc tính alt text của hình ảnh, giúp bạn tối ưu hóa hình ảnh để nâng cao điểm SEO.
Screaming Frog là một công cụ không thể thiếu trong quá trình làm SEO onpage, giúp bạn cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa các yếu tố quan trọng trên website để nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

Google’s Rich Results Test
Google’s Rich Results Test là công cụ dùng để kiểm tra xem website của bạn đã tích hợp Schema hay chưa, loại Schema nào đã được sử dụng và liệu chúng có được cài đặt đúng cách hay không.
Để sử dụng công cụ này, bạn chỉ cần sao chép URL của trang cần kiểm tra và dán vào thanh công cụ tìm kiếm. Sau đó, chọn chế độ xem desktop hoặc mobile tùy vào nhu cầu kiểm tra và nhấn Kiểm tra URL.
Ngoài ra, công cụ này còn cho phép bạn kiểm tra mã Schema trực tiếp. Chỉ cần chuyển sang tab “Mã”, sao chép và dán đoạn mã Schema vào, rồi nhấn Kiểm tra mã để xác nhận tính chính xác của mã đã cài đặt.

Sự khác biệt giữa SEO Onpage và SEO Offpage
Sự khác biệt giữa SEO On page và Off page chủ yếu đến từ phạm vi áp dụng với Onpage đề cập đến những tối ưu hóa diễn ra trên trang và Offpage là những hoạt động diễn ra ngoài trang. Cụ thể:
- SEO Onpage bao gồm tất cả các hoạt động tối ưu trực tiếp trên website, như tạo nội dung, tối ưu hóa hình ảnh, từ khóa, cấu trúc liên kết nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên trang.
- SEO Offpage liên quan đến các chiến lược thực hiện ngoài website, chẳng hạn như xây dựng backlink, quảng bá trên mạng xã hội, và các chiến dịch truyền thông khác. Những hoạt động này giúp nâng cao độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
Cả hai loại tối ưu Onpage và Offpage đều đóng vai trò quan trọng trong chiến lược SEO tổng thể, giúp website đạt được thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Trên đây HostingViet đã giải đáp SEO Onpage là gì? Lợi ích, cách làm, tiêu chuẩn tối ưu Onpage nâng cao, các công cụ hỗ trợ SEO và so sánh seo onpage và seo offpage. Đọc kỹ bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về việc tối ưu website của mình chuẩn SEO để nâng cao cơ hội on top trên trang kết quả tìm kiếm.
-
Báo xấuPhản hồi{comment_date}{comment_author}{comment_content}
