Đường dẫn URL là gì?
URL là từ viết tắt của cụm từ “Uniform Resource Locator”. Đây chính là địa chỉ hay đường dẫn để tham chiếu đến nguồn thông tin, tài nguyên trên môi trường Internet. Tất cả các dữ liệu, tài nguyên trên internet đều có một địa chỉ riêng và đó là đường dẫn URL. URL là một đoạn text, được đọc thay cho địa chỉ IP mà máy tính dùng để liên hệ server. Vì thế, URL còn có khả năng tạo ra siêu liên kết đến các website.
Sự thân thiện của URL là gì?
URL thân thiện hay friendly URL là công cụ hỗ trợ đắc lực với SEO. Chúng mô tả chính xác trang web bằng từ khóa. Nhờ thế, người dùng và các công cụ tìm kiếm trên internet dễ nhận biết, đồng thời, trả kết quả chính xác cho mỗi lần tìm thông tin của người truy cập.
Ví dụ:
- URL thân thiện trong SEO: https://www.yourdomain.com/tu-khoa-can-seo-abc.html
- URL không thân thiện trong SEO: https://www.yourdomain.com/subfolder/subfolder-2/AxJSjdS.html
Đây chính là bước tối ưu hóa đầu tiên và cơ bản nhất mà bạn thực hiện cho URL nhằm tăng cơ hội xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. URL thân thiện, tức là sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung của trang web.
Cấu trúc của đường dẫn URL là gì?
Cấu trúc của URL thường gồm các thông tin sau:
- Giao thức: http, https, ftp…
- World Wide Web (www): Có thể có hoặc không (nếu không có thì gọi là non-www)
- Tên miền website (domain)
- Cổng giao tiếp (port): Là một trong các cổng 443, 80, 2082, 2222…
Ví dụ đường dẫn URL: https://www.yourdomain.com/ten-mien/dang-ky-ten-mien.html
Các thông tin trên được phân thành 2 phần chính: Scheme (gọi là giao thức kết nối) và Authotiry (nhà cung cấp).
Trong đó:
- Scheme:
Là phần đầu tiên của một URL và kết thúc trước dấu “:”. Scheme sẽ là đại diện của phương thức trình duyệt website đang dùng để giao tiếp với server. Thông thường, người sử dụng không để tâm đến scheme của URL. Tuy nhiên, chúng chính là phần quy định cách truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt và server.
Các loại scheme thường gặp:
- HTTP (HyperText Transfer Protocol): Là giao thức tuyền tải siêu văn bản. HTTP là giao thức truyền tải cơ bản nhất giữa website với server. Chúng hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng các lệnh nhất định để xác định hành động của máy chủ và thao tác người dùng trên website. HTTP sử dụng cổng giao tiếp 80.
- HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure): Hoạt động tương tự HTTP, nhưng có thêm chức năng mã hóa dữ liệu truyền tải. Quá trình này dùng SSL (Secure Socket Layer) để tăng độ bảo mật cho dữ liệu, giúp chúng an toàn khi truyền tải giữa server và trình duyệt web. HTTPS dùng port 433.
- FTP (File Transfer Protocol): Giao thức chuyển đổi file giữa trình duyệt và web server.
Khi truy cập, bạn không cần phải gõ scheme trước URL. Chỉ cần gõ URL bất kỳ thì trình duyệt sẽ tự chọn phương thức phù hợp. Tuy nhiên, cũng có một số ít ngoại lệ, buộc bạn phải nhập đầu đủ scheme thì mới chọn được phương thức kết nối.
- Authority
Đây là phần còn lại của URL và được chia thành nhiều phần nhỏ khác nhau. Cụ thể:
- Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain)
“.com” là tên miền cấp cao nhất trong hệ thống các tên miền phân cấp được dùng để chuyển địa chỉ IP thành đoạn text đơn giản, dễ nhớ. Các tên miền này được Tập đoàn Internet cấp số, đồng thời, tên miền (ICANN) sẽ tạo và quản lý. Hiện nay, có 3 tên miền cấp cao nhất thông dụng là .com., .net, .gov.
Phần lớn các nước đều có tên miền cấp cao nhất và chúng gồm 2 chữ cái. Điển hình .vn (Việt Nam), .us (Mỹ), .ca (Canada)… Ngoài ra, còn một số tên miền cấp cao nhất được bổ sung dành riêng cho các tổ chức hoặc cá nhân tài trợ, quản lý (ví dụ: .museum). Hoặc cũng có tên miền cấp cao nhất dùng chung là .life, .club… Vì thế, việc đăng ký và sử dụng tên miền sẽ được quyết định bởi mô hình kinh doanh và nước sở tại của thị trường tiềm năng.
- Tên miền phụ (Subdomain)
Để dễ hiểu, bạn có thể xem DNS là hệ thống phân cấp. Trong hình ví dụ trên, “www” và “example” chính là tên miền phụ. Cụ thể, “example” là subdomain của tên miền cấp cao nhất “.com”, “www” là subdomain của “example”.
Ví dụ: Google.com có tên miền phụ là www.google.com, mail.google.com…
Cũng có khi phần “example.com” trong “www.example.com” là domain còn “www” sẽ là subdomain.
- Thành phần bổ sung cho Authority của URL: Có 3 thành phần bổ sung là:
- Path (đường dẫn): Đó chính là đường dẫn đưa người dùng đến đúng thư mục hay tập tin trên máy chủ. Đường dẫn được bắt đầu với dấu gạch chéo, thể hiện sự phân chia giữa thư mục cha và thư mục con.
Ví dụ: www.example.com/folder/subfolder/filename.html
Phần cuối cùng sẽ là tên file được mở. Lúc này có thể đường dẫn sẽ không xuất hiện. Do một số ngôn ngữ lập trình có chức năng ẩn đường dẫn và mở rộng tên file để người dùng dễ nhớ, đồng thời, tăng khả năng xuất hiện khi sử dụng công cụ tìm kiếm.
- Truy vấn (query): Được dùng để xác định những thành phần không thuộc cấu trúc đường dẫn cố định. Hoặc khi website phân phối dữ liệu bằng cách sử dụng biểu mẫu. Truy vấn sẽ bắt đầu bằng dấu chấm hỏi và ở vị trí theo sau đường dẫn, hoặc cũng có khi đứng sau tên của máy chủ (trong trường hợp không có đường dẫn).
Ví dụ về tìm kiếm “wifi extender” trên trang mua sắm trực tuyến Amazon: https://www.amazon.com/s/ref=nb_sb_noss_2?url=search-alias%3Daps&field-keywords=wi-fi+extender
Biểu mẫu tìm kiếm chuyển thông tin đến công cụ thực hiện chức năng tìm kiếm của Amazon. Sau dấu “?” là 2 phần của truy vấn: URL tìm kiếm (url=search-alias%3Daps&field) và từ khóa mà người dùng đã nhập (keywords=wi-fi+extender).
- Phân mảnh (fragment): Bắt đầu bằng dấu thăng (#), được dùng để xác định vị trí của website. Fragment cũng là thành phần cuối cùng của URL. Khi xây dựng website, bên thiết kế có thể thêm liên kết neo (hay còn gọi là anchor text) cho văn bản, ví dụ như tiêu đề. Và nếu dùng phân mảnh phù hợp, trình duyệt sẽ tải trang, rồi chuyển đến vị trí của liên kết neo. Vì thế, ưng dụng của liên kết neo, URL và phân mảnh là dùng để tạo mục lục của nội dung website, giúp việc điều hướng dễ dàng, thuận tiện hơn.
Ví dụ:
https://www.yourdomain.com/ten-mien/dang-ky-ten-mien.html#nguyen-tac-chon-ten-mien
Với URL trên, “#nguyen-tac-chon-ten-mien” là phân mảnh anchor text. Khi người dùng truy cập URL: “https://www. yourdomain.com /ten-mien/dang-ky-ten-mien.html”, trình duyệt sẽ tự động chuyển đến mục đã gắn anchor text.
Phân loại mã URL là gì?
Hầu hết tất cả các website đều có 2 loại URL:
- URL động (?id=..): Là loại có thể thay đổi và thường dùng trên các diễn đàn hay website có mã nguồn mở. URL này không thân thiện với công cụ tìm kiếm, và chúng thường gần giống nhau.
- URL tĩnh (.html): Là loại không thể thay đổi và được xếp hạng tốt hơn đối với công cụ tìm kiếm. Do URL tĩnh được index nhanh hơn so với URL động. Đồng thời, chúng còn giúp người dùng dễ hiểu được website. Thực tế, khi nhìn thấy một URL có tên giống với tiêu đề và mô tả thì khả năng truy cập của người dùng cao hơn.
>>Xem thêm: Shared Hosting là gì? giới thiệu tổng quan về Shared Host
Công dụng của URL là gì?
Do đặc điểm là dẫn đến trang chứa nội dung bài viết của website nên URL đóng vai trò quan trọng trong thiết kế website.
- URL giúp miêu tả một site hay page. Vì thế, tạo một URL chính xác, thuyết phục giúp nâng cao được sự ấn tượng với người dùng và có vị trí tốt đối với cộng đồng mạng.
Ví dụ: Nếu website phân thành nhiều cấp độ file thì URL cũng phải thể hiện được điều này bằng folder, sub folder.
- URL chất lượng đòi hỏi ngắn gọn, mang tính miêu tả cao để người dùng dễ nhận biết page. Nếu càng muốn thu hút lượng traffic thì đường dẫn phải càng chính xác.
- Lượng traffic của URL bị ảnh hưởng bởi từ khóa. Vì thế, từ khóa cần xuất hiện trong tiêu đề bài viết và URL. Nhằm giúp cải thiện thứ hạng của website đối với công cụ tìm kiếm Google.
- Đường dẫn URL chuẩn đóng vai trò như một anchor text, giúp tạo sự đa dạng và trở thành một từ khóa để tăng sự xuất hiện, bởi trong URL có chứa từ khóa cần SEO.
>>Xem thêm: Backlink là gì? Internal Link là gì? Anchor Link là gì?
Vai trò của cách nhập URL với SEO
SERPs rất chú trọng đến cách nhập URL của trang web khi lập chỉ mục. Do đó, URL ảnh hưởng nhiều đến kết quả SEO cũng như thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Các tiêu chuẩn SEO mà Google thường đánh giá về chất lượng của URL là:
- URL không quá dài
- Độ dài trung bình của URL cho Gmail: 59 ký tự.
- Độ dài trung bình của URL cho Webmaster Tools: 90 ký tự.
- Độ dài trung bình của URL cho blog Google: 76 ký tự.
- Viết không dấu và không chứa nhiều kí tự đặc biệt
Bên cạnh yếu tố độ dài thì đây là yếu tố thứ 2 của một URL chuẩn SEO. Thông thường, các URL đều được thể hiện dưới dạng không dấu và kết nối với nhau bằng dấu gạch nối (ví dụ: dich-vu-hosting). Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế tối đa việc dùng các kí tự đặc biệt trong URL như dấu *&^%$… Đây là các ký tự được Google đánh giá là khó hiểu nên chúng sẽ làm ảnh hưởng nhiều đến thứ hạng của website.
- URL chứa từ khóa SEO
Nếu muốn SEO từ khóa nào, trước tiên bạn phải chắc chắn từ khóa đó được hiển thị trong URL của bài viết. Điều này giúp tăng thứ hạng tìm kiếm và tăng khả năng click chuột của người dùng hơn.
- Hạn chế URL dẫn về thư mục con
URL chuẩn SEP không nên chứa quá nhiều thư mục con. Do Google không đánh giá cao việc phải trải qua nhiều trang chính thì mới đến nội dung cần SEO. Vì thế, để có URL dẫn về đúng nội dung bài viết và không bị phân chia nhiều thư mục, trong quá trình thiết kế website, bạn cần chú ý cài đặt phần này.
Tối ưu thẻ URL là gì trong WordPress?
Tương tự như thẻ title, tối ưu hóa URL sẽ tác động trực tiếp đến thứ hạng của website trên SERPs. Bằng cách tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm, thu hút khách hàng click vào link khi thấy URL liên quan đến từ khóa đang tìm kiếm. Ngoài ra, URL tối ưu sẽ giúp người sử dụng dễ dàng ghi nhớ và đăng nhập lại URL khi muốn truy cập lần sau.
Bên cạnh đó, có một số trường hợp, anchor text URL giúp hỗ trợ xây dựng backlink tốt hơn, nhờ sự đa dạng của từ khóa cao. Vì thế, tối ưu thẻ URL sẽ góp phần tích cực trong SEO.
Dưới đây là cấu trúc của một URL:
- Từ khóa: Đường dẫn URL nên chứa từ khóa và chúng cần được đặt ở vị trí đầu của URL.
- Nội dung: Ngắn gọn, mang tính mô tả giúp người dùng nhanh chóng hiểu nội dung của trang web.
- Giới hạn ký tự trong URL: URL chỉ nên dài khoảng 10 từ hoặc tối đa 96 ký tự.
- Stop words: Hạn chế dùng chữ dạng stop words trong URL. Do các từ này sẽ khiến cho công cụ tìm kiếm tránh quét chúng.
Cách tối ưu URL:
- Không chứa ký tự đặc biệt: Như chia sẻ ở trên, URL dạng tĩnh được Google index nhanh hơn. Vì thế, bạn nên dùng URL này. Khi muốn ngăn cách các từ thì sử dụng dấu “-”. Tuyệt đối không được dùng các ký tự đặc biệt như “^”, “#”, “%”, “=”, “@”,”?”, “$” vì Google sẽ không thể nhận diện được đường dẫn của bạn.
- Giữ nguyên cấu trúc đường dẫn URL: Khi Google đã index liên kết nào thì bạn không nên thay đổi cấu trúc của nó. Trong trường hợp, bắt buộc phải điều chỉnh thì sử dụng redirect 301 để chuyển URL cũ sang URL mới. Thao tác này sẽ giúp website không bị ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm trên Google.
- Hạn chế dẫn về thư mục con trong URL: Google không đánh giá cao một URL đi qua quá nhiều trang chính rồi mới đến trang nội dung SEO. Kinh nghiệm cho thấy, một đường dẫn tối ưu thường đưa đến đúng bài viết và không bị phân thành nhiều thư mục nhỏ.
- URL Friendly: Là sự kết hợp giữa URL tĩnh và từ khóa mô tả nội dung bài viết. Thực tế, Google thích trang web tĩnh (dạng .html) hơn trang web động (dạng ?id=..).
Tối ưu liên kết URL là gì?
Khi website hoạt động, bất kỳ việc thay đổi cấu trúc URL nào cũng làm ảnh hưởng đến vị trí của nó trên công cụ tìm kiếm. Vì thế, nếu dùng WordPress, trước tiên, bạn cần phải tối ưu URL trang web.
- Chọn cấu trúc URL thân thiện
Muốn Google nhanh chóng nhận nội dung và liên kết với từ khóa tìm kiếm nhất định, thì bạn hãy dùng URL có chứa keyword liên quan đến chủ đề của bài viết. Đây là cách giúp Google và người truy cập hiểu được URL.
Đổi đổi cấu trúc permalink trong WordPress, bạn vào phần Cài đặt / Permalinks và tùy chọn chỉnh sửa.
Các lựa chọn trong Permalinks:
- Plain: Đây không phải một lựa chọn tốt cho SEO bởi chúng không có chức năng mô tả nội dung.
- Day and name: Giúp Google biết thời gian xuất bản và nội dung bài viết. Nếu điều này quan trọng đối với người dùng thì bạn click chọn. Và đây cũng được xem là một tùy chọn tốt cho SEO.
- Month and name: Tương tự như Day and name, hiển thị tháng mà nội dung được xuất bản.
- Numeric: Tùy chọn này không tốt cho SEO vì không mô tả bất kỳ thông tin gì trong URL.
- Post name: Là lựa chọn phổ biến nhất và tối ưu cho SEO. Với Post name, bạn được toàn quyền tùy chỉnh cấu trúc URL theo ý muốn.
- Custom Structure: Đây là một cấu trúc tùy chỉnh, cho phép bạn dùng các thẻ đặc biệt trong WordPress để chỉnh URL. Chức năng này thật sự hữu ích đối với website lớn, có nhiều danh mục quan trọng và cần đến thẻ % hay category% hoặc % postname% thêm vào URL. Bạn có thể dùng tính năng custom structure nhằm mục đích cung cấp cho Google các nhiều thông tin hơn về nội dung website.
Lưu ý khi chọn Permalinks cho URL
- Khi thực hiện cài đặt, bạn đừng quên nhấn nút Lưu lại tất cả các thay đổi.
- WordPress cho phép bạn được quyền thay đổi URL của từng trang và thậm chí của bài đăng riêng lẻ. Do đó, khi soạn thảo, bạn hãy điều chỉnh URL trước khi cho phát hành nội dung bài đăng.
- Trong trường hợp permalinks cũ không tốt cho SEO thì việc thay đổi nó là cần thiết. Với tình huống này, bạn không cần thiết phải sử dụng redirect 301.
Viết lại URL để cải thiện mức độ thân thiện SEO
- URL chất lượng: Tối ưu nội dung URL bằng cách loại bỏ những từ không liên quan đến từ khóa hoặc các từ và ký từ không mang lại bất kỳ giá trị gia tăng nào cho nội dung. Mục đích của việc này là tập trung tối đa vào chủ đề chính của URL.
- URL ngắn gọn: Dù độ dài không phải là yếu tố quan trọng để xếp hạng URL, tuy nhiên, bạn cũng cần sử dụng những từ khóa cần thiết và súc tích nhất để tăng tính thân thiện của URL đối với người dùng, cũng như công cụ tìm kiếm.
- URL thống nhất trên tất cả bài đăng: Cấu trúc của URL các bài viết trên trang phải được thống nhất với nhau.
Sử dụng chứng chỉ an toàn SSL cho URL là gì
Chứng chỉ an toàn SSL giúp đảm bảo website được mã hóa. Đây là việc làm rất cần thiết trong quá trình truyền tải dữ liệu. Ngoài ra, HTTPS còn là một tín hiệu xếp hạng trong thuật toán của Google. Bên cạnh đó, Google cũng yêu cầu giao thức HTTPS:// cho dữ liệu bảo mật dùng trong trình duyệt Chrome.
Vì 2 lý do trên mà dùng HTTPS:// cho web WordPress sẽ góp phần giúp trang web xếp hạng tốt hơn, đồng thời, cải thiện trải nghiệm của người dùng.
>>Xem thêm: Marketing Online là gì
Như vậy, qua bài viết trên Hosting Việt đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích! Hi vọng bạn sẽ có thể trang bị thêm thật nhiều kiến thức khác mà chúng tôi đã chia sẻ! Nếu thấy bài viết này hữu ích hãy subscribe để theo dõi những thông tin mới nhất từ Hosting Việt nhé. Chúc các bạn thành công!