Application server là gì?
Application server là máy chủ ứng dụng (viết tắt là App server), nó là một framework phần mềm hỗn hợp, được hiểu như một khuôn khổ phần mềm cung cấp môi trường cho ứng dụng hoạt động.
So với web server thì App server sẽ nổi bật hơn về khả năng dùng và tích hợp nhiều nội dung rất chặt chẽ với Database server. Nó không chỉ có nhiệm vụ chuyển tải dữ liệu giữa máy chủ và người dùng, mà còn giúp tạo điều kiện cho sự tương tác linh hoạt giữa những ứng dụng.
App server được thiết kế để cài đặt, vận hành và host các app, cũng như những dịch vụ liên quan cho người dùng cuối cùng, tổ chức và dịch vụ công nghệ thông tin.
Lịch sử hình thành và phát triển của Application Server
Trong giai đoạn đầu, hầu hết ứng dụng đều được triển khai trên các hệ thống máy tính lớn (mainframe), sau đó truyền đến các terminal để người dùng truy cập. Do chi phí và yêu cầu vận hành cao, chỉ có những tổ chức quy mô lớn như ngân hàng, cơ quan nhà nước hay tập đoàn đa quốc gia mới đủ nguồn lực đầu tư và duy trì hệ thống này.
Đến thập niên 60, xuất hiện của máy tính mini nhỏ gọn hơn, chi phí thấp hơn nhưng vẫn duy trì khả năng xử lý mạnh mẽ. Các terminal vẫn tiếp tục hoạt động giúp người dùng giao tiếp với ứng dụng dễ dàng hơn.
Bước sang thập niên 80, máy tính cá nhân (PC) ra đời. Đến thập niên 90, mô hình client-server trở thành xu hướng chủ đạo, cho phép việc phân chia và xử lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.
Đặc biệt, từ giữa thập niên 90, khi Internet bùng nổ, nền tảng này đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của Application Server. Máy chủ ứng dụng dần được định hình và hoàn thiện, đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc kết nối, quản lý và vận hành các ứng dụng hiện đại.
Cấu tạo của Application server
Application server gồm 2 thành phần là: Hệ điều hành và Phần cứng.
- Hệ điều hành: Là bộ não, là nền tảng để quản lý tài nguyên, lập lịch trình và tạo ra một môi trường thích hợp. Nó có nhiệm vụ điều khiển và giám sát, tạo ddieuf kiện cho phần cứng và ứng dụng có thể hoạt động hiệu quả.
- Phần cứng: Là khía cạnh vật lý của app server, đảm bảo các thao tác tính toán, tủy cập dữu liệu đều sẽ diễn ra một cách ổn định.
2 Thành phần này cùng nhau hoạt động để hỗ trợ và cung cấp dịch vụ chuyên sâu về máy tính cho ứng dụng cư trú. Khi một Application server thực thi và cung cấp cho người dùng hoặc truy cập vào ứng dụng khác khi dùng chức năng cảu ứng dụng cài đặt.
Các phần mềm trong máy chủ ứng dụng
Để đáp ứng nhu cầu phát triển và vận hành ứng dụng ngày càng đa dạng, máy chủ ứng dụng (Application Server) đã được trang bị nhiều phần mềm khác nhau, mỗi loại mang thế mạnh riêng và phù hợp với những kịch bản sử dụng cụ thể.
Phần mềm máy chủ ứng dụng Java
Trong số các nền tảng ứng dụng, Java Application Server, đặc biệt là bản Enterprise được đánh giá là một trong những lựa chọn phổ biến và mạnh mẽ nhất hiện nay. Các tên tuổi lớn như WebLogic Server (BEA), JBoss (Red Hat) hay WebSphere Application Server (IBM) đã trở thành những giải pháp quen thuộc khi nhắc đến hệ sinh thái này.
Các phần mềm trên đều được xây dựng dựa vào nền tảng J2EE (Java 2 Platform, Enterprise Edition). Với kiến trúc đa tầng, J2EE cho phép xử lý linh hoạt và tối ưu hóa hiệu suất trong các môi trường phức tạp, đồng thời hỗ trợ khả năng mở rộng cao.
- Tầng cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin (EIS): Lưu trữ dữ liệu và vận hành các ứng dụng phục vụ hoạt động kinh doanh.
- Tầng trung gian: Kết hợp máy chủ web và máy chủ EJB (Enterprise JavaBeans) để quản lý tài nguyên, mở rộng tính năng, đồng thời kết nối với cơ sở dữ liệu thông qua các giao diện như JDO API, SQLJ hoặc JDBC.
- Tầng người dùng: Là nơi diễn ra sự tương tác trực tiếp, thông qua trình duyệt web hoặc nhiều ứng dụng khác nhau.
Chính sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng phân tách nhiệm vụ theo từng tầng đã giúp máy chủ ứng dụng Java trở thành giải pháp tối ưu, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp cũng như mang lại trải nghiệm người dùng hiệu quả.
Phần mềm máy chủ ứng dụng Microsoft
Trong số các giải pháp máy chủ ứng dụng, Microsoft .NET Framework được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt và hệ sinh thái tính năng toàn diện. Đây không chỉ là bộ công cụ và thư viện hỗ trợ phát triển phần mềm mà còn là nền tảng mạnh mẽ, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ xây dựng, triển khai đến quản lý ứng dụng.
- Nổi bật trong .NET Framework là Windows Communication Foundation (WCF), công nghệ cho phép tạo và triển khai dịch vụ web với khả năng tương tác cao. WCF mang lại một mô hình lập trình thống nhất, giúp lập trình viên rút ngắn quy trình phát triển và tối ưu hiệu quả tích hợp.
- Bên cạnh đó, .NET Remoting đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng phân tán, hỗ trợ kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thành phần ở xa thông qua mạng. Cùng với đó, Microsoft Message Queuing (MSMQ) giúp đảm bảo quá trình gửi - nhận thông điệp ổn định, đáng tin cậy, đặc biệt hữu ích với các hệ thống đòi hỏi tính đồng bộ cao.
- Ngoài ra, những công nghệ quen thuộc như ASP.NET và ADO.NET cho phép phát triển ứng dụng web mạnh mẽ, đồng thời kết nối hiệu quả với cơ sở dữ liệu. Về phía hạ tầng, Internet Information Services (IIS) - máy chủ web được tích hợp sẵn trong hệ sinh thái Microsoft hỗ trợ triển khai ứng dụng nhanh chóng và ổn định.
- Với sự kết hợp của các thành phần trên, .NET Framework mang lại giải pháp toàn diện cho việc phát triển ứng dụng từ giao tiếp, xử lý dữ liệu cho đến triển khai trên nền tảng web, đảm bảo hiệu năng và khả năng mở rộng trong mọi môi trường kinh doanh.
Các phần mềm máy chủ ứng dụng khác
Bên cạnh những nền tảng nổi bật đến từ Microsoft và Java, thị trường máy chủ ứng dụng còn phong phú với nhiều giải pháp mã nguồn mở, mang đến lựa chọn linh hoạt cho cả lập trình viên lẫn doanh nghiệp.
- Zope: Được phát triển trên nền Python, Zope nhanh chóng được ưa chuộng trong việc xây dựng ứng dụng web động. Điểm mạnh của nó là khả năng mở rộng, tính linh hoạt cao và dễ dàng tích hợp với nhiều công nghệ khác, khiến cộng đồng phát triển đánh giá rất cao.
- Base4: Là máy chủ ứng dụng mã nguồn mở tập trung vào sự thân thiện và linh hoạt trong môi trường phát triển. Base4 hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình cũng như tương thích với đa dạng hệ quản trị cơ sở dữ liệu, nhờ đó phù hợp cho các dự án có yêu cầu cao về tích hợp.
- Appserver: Hoạt động độc lập với hệ điều hành, Appserver được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án vừa và nhỏ nhờ ưu điểm nhẹ nhàng nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng cơ bản.
Sự hiện diện của những nền tảng mã nguồn mở này không chỉ gia tăng sự lựa chọn cho người dùng mà còn thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới, giúp thị trường máy chủ ứng dụng ngày càng phát triển và phù hợp hơn với nhiều nhu cầu khác nhau.
Cách hoạt động của App Server
Application Server vận hành dựa trên các giao thức mà ứng dụng quy định sẵn. Khi có yêu cầu từ phía máy khách, máy chủ ứng dụng sẽ tiếp nhận và xử lý dữ liệu thông qua các thuật toán chuyên biệt, sau đó trả kết quả về cho client. Đồng thời, Application Server còn đóng vai trò cung cấp quyền truy cập và thực thi các tác vụ mà ứng dụng trên máy khách yêu cầu.
Nói cách khác, các chương trình ứng dụng trên máy chủ sẽ sử dụng thuật toán xử lý đối tượng để quản lý và đáp ứng mọi yêu cầu từ người dùng.
Các loại máy chủ ứng dụng hiện nay
Tùy theo hệ thống cài đặt, chúng ta có thể phân chia các loại app server như sau:
- Web server: Đây là một app server được nhiều người sử dụng, nó tập trung vào việc xử lý - đáp ứng các yêu cầu từ trình duyệt web.
- Database Application Server (Máy chủ ứng dụng cơ sở dữ liệu): Nó là nơi để lưu trữ và quản lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu, đọc - ghi dữ liệu, tạo môi trường an toàn để quản lý thông tin.
- Máy chủ ứng dụng đa năng: Là một app server đa nhiệm, vừa xử lý những yêu cầu web vừa thực hiện nhiều các chức năng khác nhau từ xử lý giao tiếp cho tới quản lý tác vụ đa dạng.
- Máy chủ ứng dụng doanh nghiệp: Quản lý và triển khai hệ thống phức tạp cho các doanh nghiệp lớn, bảo mật cao, hiệu suất tốt.
Tính năng của Application server
App server là một nguồn lực không thể thiếu để triển khai các ứng dụng và quản lý hệ thống thông tin do nó có những tính năng nổi bật như:
1. Quản lý người dùng sử dụng
Tính năng này cho người quản lý hệ thống biết về người dùng nào đã truy cập hệ thống, có thể kiểm soát và nắm bắt cơ hội để tối ưu hóa tài nguyên và hiệu suất của hệ thống.
2. Khả năng kết nối và truy cập từ xa
Tính năng cho phép người dùng truy cập và hệ thống từ bất kỳ đâu, chỉ cần có internet hoặc mạng nội bộ doanh nghiệp, thuận tiện cho người dùng.
3. Bảo mật dữ liệu
Các dữ liệu được đảm bảo an toàn một cách tuyệt đối, giảm tình trạng bị mất dữ liệu hoặc những vấn đề liên quan.
4. Có tính sẵn sàng cao
Application server có tính năng ổn định hệ thống, dữ liệu dự phòng và cân bằng tải hoàn hảo.
Cách thức mà App server hoạt động
App server hoạt động theo cách thức sau: App server nhận yêu cầu từ ứng dụng máy khách thông qua giao thức có sẵn, sau đó nó sẽ tiến hành giải thuật dữ liệu để cung cấp kết quả cho ứng dụng máy khách, cuối cùng, các chương trình của ứng dụng sẽ dùng giải thuật đó để xử lý dữ liệu.
Lợi ích khi sử dụng Application server
Sử dụng máy chủ ứng dụng đem lại các lợi ích sau:
1. Toàn vẹn dữ liệu và mã nguồn
Việc application server tập trung vào xử lý logic trên một hay một số máy chủ phần cứng sẽ đảm bảo tất cả người dùng đều được cập nhật và nâng cấp ứng dụng một cách đồng nhất, giảm rủi ro gặp sự cố liên quan tới việc dùng phiên bản cũ.
2. Hiệu suất cao
App server giới hạn lưu lượng mạng, điều này sẽ đặc biệt quan trọng khi phải đối mặt với những ứng dụng có lượng truy cập lớn, đảm bảo hiệu suất ổn định và nhanh chóng đáp ứng được các yêu cầu từ người dùng.
3. An ninh cao
Đây là một lợi ích nổi bật của phần mềm máy chủ ứng dụng, các truy cập vào ứng dụng và dữ liệu đều sẽ được quản lý, giảm nguy cơ bị đánh cắp thông tin quan trọng.
Application server và Web server có gì giống và khác nhau?
Để so sánh sự khác như giữa Application server khác Web Server, chúng ta hãy xét tới cách mà chúng xử lý và đáp ứng với yêu cầu HTTP.
- Đối với Web server, nó thường chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu HTTP và trả về nội dung tương ứng.
- Còn Application server thì nó không chỉ xử lý yêu cầu HTTP mà còn có vai trò quan trọng trong việc thực hiện những giao dịch phức tạp hơn. Bằng cách phân phối qua những giao thức nhất định, App Server có thể tương tác với những cơ sở dữ liệu và thực hiện những nghiệ vụ phức tạp, hỗ trợ các ứng dụng trong môi trường phân tán.
Ngoài ra, Application server còn khác Web Server ở điểm là nó có thể dùng nhiều nội dung do chính máy chủ đã tạo ra.
App server thực hiện những giao dịch cũ bằng việc phân phối logic nghiệp vụ đối với những ứng dụng thông qua một số các giao thức, còn Web server thì không.
Vậy là qua bài viết này bạn đã biết “Application server là gì?” và các thông tin liên quan tới phần mềm ứng dụng máy chủ này. Nếu có thắc mắc gì, có thể liên hệ với HostingViet qua hotline 024.2222.2223 để được giải đáp nhé.
>>> Bạn có thể xem thêm tin tức khác: Server Là Gì? Tại Sao Phải Sử Dụng Server?