HostingViet | Công ty Cổ phần Công nghệ số Thiên Quang

Windows Server là gì? Nó có giống với Windows thông thường?

Tin tức | 2025-08-26 15:43:39+07

Windows Server là gì?

Để hiểu về khái niệm Windows Server là gì, trước tiên bạn cần hiểu về hệ thống máy chủ server. Máy chủ hay server là hệ thống máy tính có vai trò quản lý, cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính, thiết bị khác trong cùng một mạng.

Windows Server là hệ điều hành do Microsoft thiết kế riêng biệt để quản trị máy chủ server. Khác với Windows thông thường vốn dành cho người dùng cá nhân, Windows Server được tích hợp các công cụ, tính năng hỗ trợ triển khai mạng, lưu giữ dữ liệu, bảo mật, quản lý người dùng và nhiều dịch vụ quản lý doanh nghiệp khác. Do đó, Windows Server được sử dụng chủ yếu cho doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu hoặc các hệ thống cần quản lý tập trung. Chúng có nhiệm vụ xây dựng, duy trì hệ thống máy chủ mạnh mẽ cho những môi trường mạng này.

Người dùng cá nhân khó có thể tự tải xuống và cài đặt Windows Server trên máy tính như nhưng phiên bản thông thường. Tuy nhiên nếu bạn là người quản trị máy chủ thì việc tìm hiểu về Windows Server sẽ giúp bạn có kiến thức về triển khai hệ thống IT, mạng máy tính.

Ưu điểm và nhược điểm của Windows Server

Khi lựa chọn hệ điều hành cho hệ thống máy chủ, bạn cần hiểu rõ ưu nhược điểm của Windows Server để đánh giá mức độ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.

Ưu điểm của Windows Server

Khi được tích hợp với hệ sinh thái Microsoft, Windows Server mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như:

Nhược điểm của Windows

Dù có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng Windows Server cũng tồn tại một số nhược điểm nhất định mà người dùng cần cân nhắc trước khi triển khai

So sánh Windows Server với Windows thông thường

Một trong những thắc mắc phổ biến của người mới tìm hiểu Windows Server, đó là hệ điều hành này có điểm gì khác biệt với Windows thông thường. Bạn có thể tham khảo nội dung so sánh Windows Server và Window thường dưới đây để hiểu rõ hơn về cả hai hệ điều hành này.

Điểm giống nhau giữa Windows Server và Windows thông thường

Dù được thiết kế cho những mục đích sử dụng khác nhau nhưng cả Windows Server và Windows thường đều có một số điểm tương đồng như:

Sự khác nhau giữa Windows Server và Windows thông thường

Dù có nhiều điểm tương đồng nhưng Windows Server và Windows thông thường được tối ưu cho hai nhóm người dùng hoàn toàn khác nhau. Do đó, chúng có những điểm khác biệt dễ nhận thấy như: 

 

Tiêu chí

Windows Server

Windows thông thường

Mục đích sử dụng

Dành cho máy chủ, doanh nghiệp, hệ thống mạng

Dành cho người dùng cá nhân

Tính năng chuyên dụng

Hỗ trợ Active Directory, DHCP, DNS, Group Policy, Hyper-V,...

Không có các dịch vụ mạng chuyên dụng

Hiệu năng và khả năng xử lý

Tối ưu cho nhu cầu chạy 24/7, xử lý nhiều kết nối, hiệu suất cao

Phù hợp với tác vụ văn phòng, học tập, giải trí

Dung lượng bộ nhớ

Dung lượng lớn hơn, tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể

Dung lượng nhỏ hơn

Kết nối mạng

Không giới hạn số lượng kết nối mạng nhưng khả năng hỗ trợ phụ thuộc vào phần cứng

Không giới hạn số lượng kết nối mạng

Phần mềm quản lý doanh nghiệp

Trang bị nhiều công cụ, phần mềm chuyên dụng phục vụ môi trường doanh nghiệp

Không được hỗ trợ các phần mềm này

CPU

Tối ưu hóa để sử dụng phần cứng mạnh mẽ hơn

CPU phụ thuộc vào từng phiên bản của hệ điều hành

Tác vụ xử lý

Ưu tiên xử lý các tác vụ chạy ở chế độ nền, các công việc quan trọng của hệ thống

Tập trung chủ yếu vào tác cụ trực diện hay front-end.

Bản quyền và chi phí

Giá cao hơn, tính theo người dùng hoặc server

Giá thấp hơn, thường là mua một lần

Tối ưu đa phương tiện

Không hỗ trợ tốt các phần mềm đồ họa, media

Tối ưu với cả các ứng dụng đa phương tiện, giải trí

 

Lịch sử phát triển của Windows Server

Windows Server là hệ điều hành máy chủ được Microsoft chính thức giới thiệu lần đầu vào đầu những năm 2000. Hệ điều này này được phát triển dựa trên hệ điều hành Windows NT. Đây là một nền tảng hướng tới mục tiêu cung cấp hiệu năng, bảo mạt tốt cho tổ chức, doanh nghiệp. 

Đến phiên bản Windows NT 4.0, Microsoft đã phát hành phiên bản dành cho máy trạm và máy chủ. Đây là khởi nguồn của Windows Server. Tuy nhiên phải đến năm 2003, tên gọi Windows Server mới chính thức được sử dụng và đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển hệ điều hành máy chủ sau này. 

Cho đến nay, Windows Server có nhiều bản cập nhật khác nhau, mang đến những cải tiến đáng kể về hiệu suất, bảo mật, khả năng ảo hóa, tính năng,.... Các phiên bản của Windows Server tính đến hiện tại bao gồm:

Windows NT 4.0

Bản cập nhật đầu tiên có cả phiên bản cho máy trạm (sử dụng chung) và phiên bản máy chủ. Giao diện người dùng của Windows NT 4.0 tương đồng với Windows 95, giúp người dùng dễ làm quen và thao tác. Phiên bản này hỗ trợ đa xử lý, có thể hoạt động trên cả máy tính đơn bộ xử lý và đa xử lý đối tượng

Windows Server 2003

Bản cập nhật được ra mắt vào năm 2003 với những cải tiến lớn về tính năng như: Active Directory, quản lý năng lực, bảo mật, hỗ trợ nhiều phần cứng,... Phiên bản này cũng giới thiệu một giao diện quản lý mới là MMC, tạo ra một môi trường quản lý thống nhất cho nhiều dịch vụ và ứng dụng. Người dùng cũng có thể sử dụng tính năng quản lý từ xa thông qua RDP để quản trị và điều khiển máy chủ từ xa. 

Windows Server 2008

Được ra mắt từ năm 2008, bản cập nhật này được xem là bước tiến quan trọng trong hệ điều hành máy chủ. Windows Server 2008 được nâng cấp về hiệu suất, bảo mật nhờ tích hợp BitLocker. Khả năng quản lý và tự động hóa qua Windows PowerShell cũng được cải thiện đáng kể. Bản cập nhật này cũng giới thiệu công nghệ Hyper-V, cho phép tạo các máy chủ ảo trên máy chủ vật lý. 

Windows Server 2012

Ở phiên bản cập nhật này, tính năng ảo hóa được nâng cấp đáng kể với tính năng Hyper-V 3.0. Windows Server 2012 cũng đặc biệt chú trọng vào tích hợp đám mây thông qua tích hợp với Azure, cho phép quản lý và triển khai các ứng dụng đám mây dễ dàng. Giao diện quản lý Metro tạo ra một trải nghiệm quản lý thống nhất trên Server. Tính năng Storage Spaces giúp tạo và quản lý dễ dàng các hệ thống phân tán.

Windows Server 2012 R2

Phiên bản này được phát hành vào năm 2013 với những cải tiến về ảo hóa, bảo mật, quản lý dựa trên bản Windows Server 2012. Tính năng đám mây hỗ trợ thêm các dịch vụ như Azure Site Recovery. Một số nâng cấp mới như PowerShell 4.0 tự động hóa công việc quản lý máy chủ, Dynamic Access Control quản lý quyền truy cập ứng dụng. 

Windows Server 2016

Bản cập nhật năm 2016 của Microsoft tập trung chủ yếu vào ảo hóa và đám mây. Bản cập nhật này được tích hợp hệ thống siêu nhẹ Nano Server dành cho các ứng dụng và máy chủ đám mây. Cùng với đó là một số tính năng mới được hỗ trợ như: Docker, mã hóa Hyper-V, ngăn chặn xâm nhập dữ liệu,...

Windows Server 2019

Tương tự như phiên bản trước, Windows Server 2019 vẫn tập trung vào cải thiện tính năng ảo hóa và đám mây. Tuy nhiên ở lần này, hệ điều hành đã được nâng cấp về quản lý khi hỗ trợ Kubernetes, giúp triển khai và quản lý ứng dụng dựa trên container. Công cụ quản lý Windows Admin Center cũng được tối ưu trực quan hơn cùng tính năng Project Honolulu cung cấp bảng điều khiển tập trung quản lý từ xa. 

Windows Server 2025

Đây là phiên bản mới nhất của hệ điều hành Windows Server với cải tiến toàn diện về hiệu suất, bảo mật, quản trị và khả năng mở rộng. Bản cập nhật này hỗ trợ kiến trúc ARM 64, tối ưu cho môi trường container và kết nối điện toán đám mây hybrid. 

Các tính năng của Windows Server

Không chỉ đơn thuần là một hệ điều hành máy chủ, Windows Server được thiết kế để đáp ứng nhu cầu quản lý, quản trị và triển khai các tài nguyên trong môi trường mạng. Nền tảng này được tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ như: 

So sánh nhanh Windows Server với Linux Server

Sau khi tìm hiểu Windows Server là gì, bạn sẽ bắt gặp khái niệm Linux Server. Đây đều là hai hệ điều hành máy chủ phổ biến với những ưu nhược điểm riêng và phục vụ một nhóm đối tượng nhất định. 

Vậy 2 hệ điều hành máy chủ này có điển nào khác nhau? Bạn có thể tham khảo bảng so sánh hai nền tảng Windows Server và Linux Server theo những tiêu chí dưới đây: 

 

Tiêu chí

Windows Server

Linux Server

Giấy phép (Licensing)

Giấy phép thương mại với các tùy chọn hạn chế hơn nên việc phân phối lại bị giới hạn và cần mua bản quyền

Sử dụng mã nguồn mở nên linh hoạt trong việc tùy chỉnh, phân phối và sao chép. 

Hỗ trợ người dùng

Dịch vụ hỗ trợ người dùng chuyên nghiệp bao gồm tài liệu, hỗ trợ kỹ thuật, kênh liên lạc trực tiếp

Hỗ trợ chủ yếu từ cộng đồng người dùng và không có hỗ trợ trực tiếp từ nhà cung cấp

Mã nguồn

Mã nguồn đóng. Không cho phép truy cập vào mã nguồn hay tùy chỉnh hệ thống ở mức độ sâu

Mã nguồn mở. Có thể xem, sửa đổi, phân phối lại mã nguồn hoặc tùy chỉnh hệ thống

Độ bảo mật

Nhiều bản vá bảo mật và được khuyến nghị sử dụng phần mềm chống virus

Tính năng bảo mật cao. Nhanh chóng phát hiện và vá lỗ hổng bảo mật. 

 

Ứng dụng thực tế của Windows Server

Với những kiến thức về Windows Server đã nêu ở trên, người quản trị có thể ứng dụng nền tảng này trong vận hành hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp. Một số ứng dụng cụ thể của hệ điều hành này như: 

Qua bài viết này, bạn đã có những kiến thức để hiểu rõ về Windows Server là gì? Cũng như điểm giống và khác biệt so với Windows thông thường. Tóm lại, đây là một hệ điều hành mạnh mẽ dành cho doanh nghiệp, đáp ứng được nhu cầu quản lý các thiết bị trong mạng, tối ưu hiệu suất và bảo mật chặt chẽ. Nếu bạn đang quản trị hệ thống doanh nghiệp và cần xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin ổn định thì triển khai Windows Server chính là lựa chọn hoàn hảo cả về hiệu năng và chi phí cùng nhiều lợi ích khác. 

Theo dõi HostingViet để tiếp tục cập nhật các thông tin về công nghệ server, dịch vụ lưu trữ web và nhiều tin tức chuyên sâu khác nhé. 

>>> Xem thêm bài viết: Hướng dẫn: Cách cấu hình ứng dụng khởi động cùng Windows Server


Bài viết khác