HostingViet | Công ty Cổ phần Công nghệ số Thiên Quang

Cách chuyển dữ liệu website trên VPS như thế nào?

Tin tức | 2025-11-17 17:57:50+07
Cách chuyển dữ liệu website trên VPS như thế nào?

 

Các trường hợp cần chuyển dữ liệu website trên VPS

Trong quá trình vận hành website, việc chuyển dữ liệu giữa các VPS là điều khó tránh khỏi. Dưới đây là những tình huống phổ biến mà bạn nên thực hiện thao tác này:

trường hợp cần chuyển dữ liệu website trên VPS

Các bước thực hiện chuyển dữ liệu website trong VPS

Để quá trình chuyển dữ liệu website trên VPS diễn ra an toàn, nhanh chóng và không làm gián đoạn hoạt động của trang web, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Sao lưu dữ liệu trên VPS cũ

Để không làm mất dữ liệu trong quá trình chuyển đổi và có thể backup nếu cần thiết, bạn nên thực hiện sao lưu dữ liệu trên VPS cũ trước tiên. 

Bước 1: Nén source code

Để nén dữ liệu code của website thành một tệp tin, bạn sử dụng lệnh tar với câu lệnh sau: 

tar -czvf *tệp tin nén đích* *thư mục chứa source code*

Trong đó: 

Ví dụ nếu thư mục chứa source code của bạn là /var/www/mywebsite và cần nén thành tệp tin là mywebsite.tar.gr. Bạn sử dụng lệnh sau: tar -czvf mywebsite.tar.gz /var/www/mywebsite

Bước 2: Export database (Xuất database)

Ở bước này, truy cập mysql bằng lệnh 

mysql -u <user> -p <pass> 

bạn sử dụng lệnh mysqldump để xuất file cơ sở dữ liệu của website với câu lệnh cụ thể như sau: 

mysqldump -u your_username -p your_password mydatabase > mydatabase.sql

Trong đó

Cài lên VPS mới

Sau khi đã sao lưu dữ liệu thành công, bước tiếp theo để chuyển dữ liệu website trên VPS đó là cài những dữ liệu đã được nén lên VPS mới. Cách thực hiện như sau: 

Bước 1: Di chuyển source code và database

Có nhiều cách để chuyển dữ liệu source code và database của website giữa các VPS. Trong đó cách đơn giản nhất là sử dụng lệnh scp và rsync để di chuyển. Bạn cần thực hiện các câu lệnh dưới đây: 

Cách 1: Sử dụng lệnh scp để di chuyển file

Trường hợp chuyển file sử dụng cổng mặc định Port 22, câu lệnh sẽ là: 

scp <source_file> <username>@<destination_host>:<destination_directory>

Trường hợp chuyển file sử dụng cổng SSH đã thay đổi, câu lệnh sẽ là 

scp -P 6789 <source_file> <username>@<destination_host>:<destination_directory>

Trong đó: 

Ví dụ để chuyển file wordpress.zip đến thư mục “/home/user/ trên máy chủ VPS địa chỉ IP 11.22.33.44.

Cách 2: Sử dụng rsync để di chuyển file

Tương tự đối với RSYNC, bạn cũng có thể chuyển file thông qua cổng mặc định hoặc cổng tùy chọn bằng những câu lệnh: 

Trong đó: 

Ví dụ, bạn có file “wordpress.zip” và muốn chuyển đến thư mục “/home/user/” trên VPS với IP 192.0.2.10, bạn có thể dùng câu lệnh sau: 

Câu lệnh nếu sử dụng cổng mặc định: rsync -avz -e "ssh" --progress wordpress.zip username@192.0.2.10:/home/user/

Câu lệnh nếu sử dụng cổng tùy chọn, ví dụ cổng 6789: rsync -avz -e "ssh -p 6789" --progress wordpress.zip username@192.0.2.10:/home/user/

Bạn có thể xem chi tiết hơn về cách sử dụng RSYNC để di chuyển file tại bài viết: “Hướng dẫn sử dụng RSYNC Clone VPS qua 5 Bước” của HostingViet.

Bước 2: Giải nén file mã nguồn

Ở bước này, bạn sẽ giải nén file source code đã nén trước đó. Lệnh giải nén vẫn là lệnh tar với câu lệnh như sau: 

tar -xzvf *tên file đã nén*

Trong đó: 

Sau khi chạy lệnh trên hoàn tất, các tệp tin sẽ được giải nén trong cùng thư mục hiện tại. 

Bước 3: Import Database

Bạn cần tạo trước Database user và Database name theo panel hoặc script cần dùng trước khi import Database. Sau đó sử dụng lệnh mysql để nhập tệp tin SQL vào cơ sở dữ liệu MySQL của VPS mới. Câu lệnh như sau: 

mysql -u your_username -p your_password your_database < database.sql

Trong đó: 

Bước 4: Kết nối Database vào file cấu hình web

Sau khi nhập database vào cơ sở dữ liệu MySQL thành công, bạn cần cấu hình Database User, Database Name và Password vào file cấu hình của website . Nếu sử dụng WordPress, thao tác cấu hình này sẽ nằm ở file “wp-config.php”. 

Việc chuyển dữ liệu website trên VPS không chỉ giúp tối ưu hiệu năng, khả năng mở rộng mà còn đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bảo mật hơn trong dài hạn. Chỉ cần thực hiện theo đúng quy trình: sao lưu - truyền dữ liệu - khôi phục - kiểm tra, bạn có thể di chuyển website an toàn, hạn chế tối đa rủi ro mất dữ liệu. 

Trên đây HostingViet đã đưa ra bước hướng dẫn chuyển dữ liệu website trên VPS này có thể giúp bạn thực hiện nhanh chóng, chính xác nhất. Tuy nhiên nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, bạn có thể liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của HostingViet để được hỗ trợ, giải đáp nhanh chóng nhất.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cài lại hệ điều hành VPS [Chi tiết từng bước]


Bài viết khác